Characters remaining: 500/500
Translation

conciliabule

Academic
Friendly

Từ "conciliabule" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le conciliabule) có nghĩa là "cuộc họp bí mật" hoặc "cuộc trò chuyện thủ thỉ", thường được sử dụng để chỉ những cuộc trao đổi không chính thức, có thể mang tính chất âm mưu hoặc bàn bạc về một vấn đề nào đó không muốn công khai.

Định nghĩa:
  • Conciliabule: Cuộc họp bí mật, cuộc trò chuyện kín đáo, thường mục đích thảo luận về những vấn đề nhạy cảm hoặc âm thầm.
Cách sử dụng:
  • Ví dụ 1:

    • Les politiciens se sont réunis dans un conciliabule pour discuter de la stratégie électorale.
    • (Các chính trị gia đã tụ họp trong một cuộc họp bí mật để thảo luận về chiến lược bầu cử.)
  • Ví dụ 2:

    • Après le dîner, ils se sont retirés dans le jardin pour un conciliabule.
    • (Sau bữa tối, họ đã rút lui vào vườn để có một cuộc trò chuyện thủ thỉ.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Conciliable: Có thể hòa giải, có thể kết hợp.
  • Conciliation: Sự hòa giải, sự dàn xếp.
Từ đồng nghĩa:
  • Conférence secrète: Hội nghị bí mật.
  • Entretien confidentiel: Cuộc trao đổi bí mật.
Các cụm từ liên quan (idioms):
  • Être dans le secret: Ở trong bí mật, biết điều đó người khác không biết.
  • Tirer les ficelles: Kéo dây, nghĩaâm thầm điều khiển, chi phối một tình huống không để lộ ra.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc các tác phẩm nghệ thuật, từ "conciliabule" có thể được dùng để tạo ra một bầu không khí bí ẩn hoặc căng thẳng, thường liên quan đến các nhân vật mưu đồ hoặc kế hoạch không rõ ràng.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "conciliabule", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc hàm ý về sự không minh bạch.

danh từ giống đực
  1. cuộc họp bí mật (để âm mưu chuyện )
  2. cuộc trò chuyện thủ thỉ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "conciliabule"