Characters remaining: 500/500
Translation

concupiscent

/kən'kju:pisənt/
Academic
Friendly

Từ "concupiscent" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ từ "concupiscence" trong tiếng Latin, mang nghĩa liên quan đến sự thèm muốn, đặc biệttrong lĩnh vực tình dục. Dưới đâymột số giải thích cách sử dụng từ "concupiscent" để giúp bạn hiểu hơn:

Định nghĩa:
  • Concupiscent (tính từ): Có nghĩadâm dục, thèm muốn, thường chỉ cảm xúc hoặc hành động liên quan đến sự thèm khát tình dục.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Il a un regard concupiscent."
  2. Câu nâng cao:

    • "Les personnages de ce roman sont souvent décrits comme ayant des pensées concupiscentes, ce qui reflète la tension entre le désir et la morale."
Biến thể của từ:
  • Concupiscence (danh từ): Sự thèm muốn, đặc biệtthèm muốn tình dục.
    • Ví dụ: "La concupiscence peut mener à des actions irréfléchies." (Sự thèm muốn có thể dẫn đến những hành động thiếu suy nghĩ.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lascif: Cũng mang nghĩa liên quan đến tình dục, có thể dịch là "dâm đãng".
  • Libidineux: Nghĩa là "thèm khát tình dục", thường mang sắc thái tiêu cực hơn.
Các thành ngữ cụm động từ:
  • Regard concupiscent: Cái nhìn dâm dục, thường chỉ một cái nhìn đầy ham muốn.
  • Avoir des pensées concupiscentes: những suy nghĩ dâm dục.
Chú ý:
  • Từ "concupiscent" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học để bàn về các khía cạnh sâu sắc hơn của ham muốn con người.
  • Cần phân biệt với những từ khác như "lascif" hay "libidineux", mỗi từ sắc thái mức độ khác nhau về ý nghĩa.
tính từ
  1. dâm dục
    • Oeillade concupiscente
      cái liếc mắt dâm dục
danh từ
  1. người dâm dục

Words Mentioning "concupiscent"

Comments and discussion on the word "concupiscent"