Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
conductible
/kən'dʌktibl/
Jump to user comments
tính từ
  • (vật lý) có tính dẫn (nhiệt điện)
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) có thể bị dẫn
Comments and discussion on the word "conductible"