Từ "conductible" trong tiếng Anh là một tính từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý, đặc biệt liên quan đến sự dẫn điện hoặc dẫn nhiệt. Dưới đây là giải thích và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Conductible (tính từ) có nghĩa là "có khả năng dẫn điện hoặc dẫn nhiệt". Từ này thường được dùng để mô tả các vật liệu hoặc chất liệu mà khi có một yếu tố nào đó như điện hoặc nhiệt tác động vào, chúng có thể truyền dẫn năng lượng đó.
In a scientific context: "Copper is a highly conductible material, which makes it ideal for electrical wiring."
In thermal applications: "This metal is conductible, allowing heat to move quickly from one end to another."
Mặc dù không có cụm từ cố định (idioms) hay động từ cụ thể liên quan đến "conductible", bạn có thể gặp một số cách diễn đạt về sự dẫn điện hoặc nhiệt trong ngữ cảnh rộng hơn, ví dụ: - "Lead the charge": dẫn đầu trong một nỗ lực, có thể liên quan đến việc dẫn dắt trong một lĩnh vực nào đó. - "Pass the baton": chuyển giao trách nhiệm, tương tự như việc dẫn truyền một loại năng lượng từ một người sang người khác.
Từ "conductible" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày, nhưng nó rất quan trọng trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật. Hi vọng rằng với những giải thích và ví dụ trên, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về từ này và cách sử dụng của nó.