Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

conductible

/kən'dʌktibl/
Academic
Friendly

Từ "conductible" trong tiếng Anh một tính từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực vật , đặc biệt liên quan đến sự dẫn điện hoặc dẫn nhiệt. Dưới đây giải thích dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Giải thích:

Conductible (tính từ) có nghĩa " khả năng dẫn điện hoặc dẫn nhiệt". Từ này thường được dùng để mô tả các vật liệu hoặc chất liệu khi một yếu tố nào đó như điện hoặc nhiệt tác động vào, chúng có thể truyền dẫn năng lượng đó.

dụ sử dụng:
  1. In a scientific context: "Copper is a highly conductible material, which makes it ideal for electrical wiring."

    • (Đồng một vật liệu rất khả năng dẫn, điều này làm cho trở thành lựa chọn lý tưởng cho dây điện.)
  2. In thermal applications: "This metal is conductible, allowing heat to move quickly from one end to another."

    • (Kim loại này khả năng dẫn nhiệt, cho phép nhiệt di chuyển nhanh từ đầu này sang đầu kia.)
Biến thể của từ:
  • Conductivity (danh từ): khả năng dẫn điện hoặc dẫn nhiệt. dụ: "The conductivity of this material is very high."
  • Conduct (động từ): dẫn, điều khiển. dụ: "Materials that conduct electricity are essential in electronic devices."
Từ gần giống:
  • Conductive (tính từ): khả năng dẫn. dụ: "Conductive materials are used in making circuit boards."
  • Insulative (tính từ): khả năng cách điện, không dẫn điện. dụ: "Rubber is an insulative material and is often used to cover wires."
Từ đồng nghĩa:
  • Transmissible: có thể truyền đạt, nhưng thường được dùng trong bối cảnh khác không chỉ về điện hoặc nhiệt.
  • Leadable: có thể dẫn dắt, tuy nhiên từ này thường không dùng trong ý nghĩa dẫn điện/nhiệt.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không cụm từ cố định (idioms) hay động từ cụ thể liên quan đến "conductible", bạn có thể gặp một số cách diễn đạt về sự dẫn điện hoặc nhiệt trong ngữ cảnh rộng hơn, dụ: - "Lead the charge": dẫn đầu trong một nỗ lực, có thể liên quan đến việc dẫn dắt trong một lĩnh vực nào đó. - "Pass the baton": chuyển giao trách nhiệm, tương tự như việc dẫn truyền một loại năng lượng từ một người sang người khác.

Kết luận:

Từ "conductible" không phải một từ phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày, nhưng rất quan trọng trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật. Hi vọng rằng với những giải thích dụ trên, bạn đã cái nhìn hơn về từ này cách sử dụng của .

tính từ
  1. (vật ) tính dẫn (nhiệt điện)
  2. (từ hiếm,nghĩa hiếm) có thể bị dẫn

Comments and discussion on the word "conductible"