Characters remaining: 500/500
Translation

cone-shaped

Academic
Friendly

Từ "cone-shaped" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "liên quan tới, hoặc giống như hình nón, hình chóp". Hình nón một hình dạng đáy tròn thu hẹp dần về phía đầu nhọn.

Giải thích:
  • Cone (hình nón): Hình dạng ba chiều với đáy một hình tròn đỉnh một điểm.
  • Shaped (hình dạng): từ chỉ hình thức hoặc cấu trúc của một vật.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The ice cream was served in a cone-shaped cup. (Kem được phục vụ trong một cốc hình nón.)
  2. Câu nâng cao:

    • The architect designed a cone-shaped building to enhance the aesthetic appeal of the city skyline. (Kiến trúc sư đã thiết kế một tòa nhà hình nón để tăng cường vẻ đẹp thẩm mỹ của đường chân trời thành phố.)
Biến thể của từ:
  • Cone: Danh từ, chỉ hình nón.
  • Conical: Tính từ tương tự, cũng chỉ hình nón nhưng thường dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hơn.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pyramid-shaped: Hình chóp, nhưng đáy một hình tam giác hoặc một hình đa giác.
  • Cylinder-shaped: Hình trụ, đáy hình tròn nhưng không thu hẹp về phía đỉnh như hình nón.
Một số cụm từ hoặc idioms liên quan:
  • Cone of silence: Một cụm từ chỉ một trạng thái bí mật hoặc không thông tin.
  • Cone of shame: Hình nón dùng để hạn chế chuyển động của thú cưng khi chúng bị thương.
Phrasal verbs:

Không phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "cone-shaped", nhưng những phrasal verb như "shape up" (cải thiện, trở nên tốt hơn) bạn có thể tham khảo.

Adjective
  1. liên quan tới, hoặc giống như hình nón, hình chóp

Synonyms

Comments and discussion on the word "cone-shaped"