Characters remaining: 500/500
Translation

confiding

/kən'faidiɳ/
Academic
Friendly

Từ "confiding" trong tiếng Anh một tính từ dùng để mô tả một người xu hướng chia sẻ những suy nghĩ, cảm xúc hoặc bí mật của mình với người khác. Người "confiding" thường người dễ tin tưởng không ngần ngại bộc lộ sự yếu đuối hay những điều riêng tư.

Định nghĩa
  • Confiding (tính từ): có nghĩa cả tin, dễ dàng chia sẻ những bí mật hoặc suy nghĩ cá nhân với người khác.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • She has a confiding nature, always sharing her problems with her friends. ( ấy tính cách cả tin, luôn chia sẻ vấn đề của mình với bạn bè.)
  2. Câu nâng cao:

    • In a confiding moment, he revealed his deepest fears to her, trusting that she would understand. (Trong một khoảnh khắc cả tin, anh ấy đã tiết lộ những nỗi sợ sâu thẳm nhất của mình với ấy, tin rằng ấy sẽ hiểu.)
Phân biệt biến thể
  • Confide (động từ): nghĩa chia sẻ bí mật hoặc thông tin riêng tư với ai đó.

    • dụ: I confided my concerns to my mentor. (Tôi đã chia sẻ những lo lắng của mình với người hướng dẫn.)
  • Confidant (danh từ): người bạn tin tưởng để chia sẻ bí mật.

    • dụ: She is my confidant; I can tell her anything. ( ấy người bạn tâm sự của tôi; tôi có thể nói với ấy bất cứ điều .)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Trusting: có nghĩa dễ tin dễ dàng đặt niềm tin vào người khác.
  • Open: thường dùng để chỉ người cởi mở, dễ dàng chia sẻ suy nghĩ cảm xúc.
  • Gullible: người dễ bị lừa, không chỉ dễ tin còn không sự nghi ngờ.
Idioms cụm động từ liên quan
  • To confide in someone: chia sẻ bí mật hoặc các vấn đề cá nhân với ai đó.
    • dụ: I always confide in my sister when I have a problem. (Tôi luôn chia sẻ với chị gái mình khi tôi gặp vấn đề.)
Kết luận

Từ "confiding" diễn tả tính cách của một người dễ tin cởi mở trong việc chia sẻ cảm xúc suy nghĩ.

tính từ
  1. cả tin

Similar Words

Comments and discussion on the word "confiding"