Từ tiếng Pháp "confinement" là một danh từ giống đực (le confinement) có nghĩa là sự giam hãm, sự giới hạn hay sự cách ly. Từ này thường được dùng để chỉ trạng thái bị hạn chế về không gian hoặc sự tự do.
Ý nghĩa cơ bản:
Sử dụng trong y tế:
Sử dụng trong pháp lý:
Se confiner: động từ này có nghĩa là tự giam mình, tự cách ly.
Être dans un espace confiné: ở trong một không gian chật hẹp.
"Confinement" là một từ quan trọng trong ngữ cảnh xã hội, y tế và pháp lý.