Characters remaining: 500/500
Translation

confinement

/kən'fainmənt/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "confinement" là một danh từ giống đực (le confinement) có nghĩasự giam hãm, sự giới hạn hay sự cách ly. Từ này thường được dùng để chỉ trạng thái bị hạn chế về không gian hoặc sự tự do.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Ý nghĩa cơ bản:

    • "Confinement" có thể hiểuviệc bị giam giữ, không được tự do di chuyển. Trong ngữ cảnh xã hội, thường liên quan đến việc bị cách ly do các lý do an toàn hoặc sức khỏe.
  2. Sử dụng trong y tế:

    • "Confinement" cũng có thể đề cập đến việc phụ nữ mang thai phải nghỉ ngơi hoặc hạn chế di chuyển, thường được gọi là "confinement médical".
  3. Sử dụng trong pháp:

    • Trong bối cảnh pháp lý, "confinement" có thể liên quan đến việc giam giữ một cá nhân trong nhà tù hoặc cơ sở cải tạo.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Isolement: sự cô lập, tách biệt.
  • Éloignement: sự xa lánh, cách ly.
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Se confiner: động từ này có nghĩatự giam mình, tự cách ly.

    • Pendant la crise, beaucoup de gens se sont confinés chez eux. (Trong khủng hoảng, nhiều người đã tự giam mìnhnhà.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être dans un espace confiné: ở trong một không gian chật hẹp.

    • Être dans un espace confiné peut causer de l'anxiété. (Ở trong một không gian chật hẹp có thể gây ra lo âu.)
Kết luận:

"Confinement" là một từ quan trọng trong ngữ cảnh xã hội, y tế pháp lý.

danh từ giống đực
  1. sự giam hãm

Comments and discussion on the word "confinement"