Characters remaining: 500/500
Translation

congealment

/kən'dʤi:lmənt/ Cách viết khác : (congelation) /,kɔndʤi'leiʃn/
Academic
Friendly

Từ "congealment" trong tiếng Anh có nghĩa sự đông lại, thường được dùng để chỉ quá trình làm cho một chất lỏng trở nên đặc lại hoặc rắn lại. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, ẩm thực hoặc y học.

Định nghĩa:
  • Congealment (danh từ): Sự đông lại, quá trình chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái rắn.
dụ sử dụng:
  1. Khoa học:

    • "The congealment of lava creates new landforms."
    • (Sự đông lại của dung nham tạo ra các hình dạng đất mới.)
  2. Ẩm thực:

    • "The congealment of the gelatin mixture is essential for making jelly."
    • (Sự đông lại của hỗn hợp gelatin rất quan trọng để làm thạch.)
  3. Y học:

    • "The congealment of blood is a natural response to prevent excessive bleeding."
    • (Sự đông lại của máu phản ứng tự nhiên để ngăn ngừa chảy máu quá mức.)
Biến thể của từ:
  • Congeal (động từ): Đông lại, làm cho một chất lỏng trở nên đặc lại.

    • dụ: "The soup will congeal if left in the fridge too long." (Súp sẽ đông lại nếu để trong tủ lạnh quá lâu.)
  • Congealed (tính từ): Đã đông lại, rắn lại.

    • dụ: "The congealed fat on the surface of the soup needs to be removed." (Mỡ đã đông lại trên bề mặt của súp cần phải được loại bỏ.)
Từ gần giống:
  • Solidification (sự đông đặc): Quá trình chuyển từ trạng thái lỏng sang rắn, thường dùng trong kỹ thuật vật liệu.
  • Thickening (sự đặc lại): Quá trình làm cho một chất lỏng trở nên đặc hơn, có thể không hoàn toàn đông lại.
Từ đồng nghĩa:
  • Clotting (sự đông máu): Thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để chỉ sự đông lại của máu.
  • Set (đông lại): Trong ẩm thực, thường dùng để chỉ việc làm cho món ăn đông lại, như gelatin.
Cụm từ thành ngữ:
  • Set in stone: Nghĩa không thể thay đổi, cố định, giống như việc một chất lỏng đã đông lại không thể trở về trạng thái lỏng.
  • Cold hard fact: Sự thật không thể chối cãi, giống như sự đông lại của một chất, không thể thay đổi được.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc các bài viết trang trọng, "congealment" có thể được dùng để mô tả sự cứng nhắc của ý tưởng hoặc quan điểm.
danh từ
  1. sự đông lại

Synonyms

Comments and discussion on the word "congealment"