Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
conglomérat
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (địa chất, địa lý) cuộc kết
  • (nghĩa bóng) sự tụ hợp
Related search result for "conglomérat"
Comments and discussion on the word "conglomérat"