Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
conjoindre
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nối lại, kết hợp lại
  • (từ cũ, nghĩa cũ) cưới vợ cho, gả chồng
Comments and discussion on the word "conjoindre"