Characters remaining: 500/500
Translation

connivence

Academic
Friendly

Từ "connivence" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) có nghĩa là "sự đồng mưu" hoặc "sự thông đồng". Đâymột khái niệm thường được sử dụng để chỉ một sự thỏa thuận ngầm giữa hai hay nhiều bên nhằm đạt được một lợi ích chung, thườngmột cách không chính thức hoặc có thể không hợp pháp.

Định nghĩa:
  • Connivence (danh từ, giống cái): Sự đồng mưu, sự thông đồng giữa hai hoặc nhiều người. có thể mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến những hành động không minh bạch hoặc vi phạm quy tắc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong một câu đơn giản:

    • "Les deux entreprises ont agi avec connivence pour fausser le marché."
    • (Hai công ty đã hành động đồng mưu để làm sai lệch thị trường.)
  2. Trong một bối cảnh chính trị:

    • "Il y a une connivence entre certains politiciens et des hommes d'affaires."
    • ( sự thông đồng giữa một số chính trị gia những doanh nhân.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Connivence" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau như kinh doanh, chính trị, hoặc trong các mối quan hệ cá nhân.
  • "Connivence" cũng có thể được dùng trong các cụm từ như "connivence tacite" (sự đồng mưu ngầm) để chỉ những thỏa thuận không được công khai.
Biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Complicité" (Sự đồng lõa) - thường có nghĩa tương tự nhưng có thể mang nghĩa nặng nề hơn, thường dùng trong bối cảnh pháp lý.
  • Cụm từ liên quan:

    • "S'entendre en cachette" (Bí mật thỏa thuận) - chỉ sự thỏa thuận không chính thức giữa các bên.
  • Từ gần giống:

    • "Collusion" (Sự thông đồng) - thường mang nghĩa tương tự nhưng có thể được dùng trong các bối cảnh pháphơn.
Idioms cụm động từ:
  • "Être dans le même bateau" (Cùng chung hoàn cảnh) - không trực tiếp liên quan đến "connivence", cụm này cũng thể hiện mối quan hệ đồng mưu trong một tình huống khó khăn.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "connivence", hãy chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường mang tính chất tiêu cực có thể gây hiểu lầm nếu không được sử dụng đúng cách.
danh từ giống cái
  1. sự đồng mưu, sự thông đồng

Comments and discussion on the word "connivence"