Từ "consécutivement" trong tiếng Pháp là một phó từ (adverbe) có nghĩa là "liên tiếp" hoặc "liền nhau". Từ này thường được sử dụng để diễn tả một chuỗi các sự kiện xảy ra trong một khoảng thời gian liên tiếp mà không có sự gián đoạn.
Il a gagné trois matchs consécutivement.
(Anh ấy đã thắng ba trận liên tiếp.)
Elle a subi consécutivement trois échecs.
(Cô ấy đã thất bại ba lần liền.)
Les deux événements se sont produits consécutivement.
(Hai sự kiện này đã xảy ra liên tiếp.)
Trong ngữ cảnh chính thức hoặc trong văn bản học thuật, "consécutivement" có thể được sử dụng để mô tả các kết quả, sự kiện, hoặc quá trình xảy ra mà không có sự gián đoạn, chẳng hạn như trong nghiên cứu khoa học hoặc báo cáo.
Exemple: Les données ont été analysées consécutivement sur une période de cinq ans.
(Dữ liệu đã được phân tích liên tiếp trong một khoảng thời gian năm năm.)
"Consécutivement" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả sự liên tiếp, và nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.