Characters remaining: 500/500
Translation

consécutivement

Academic
Friendly

Từ "consécutivement" trong tiếng Phápmột phó từ (adverbe) có nghĩa là "liên tiếp" hoặc "liền nhau". Từ này thường được sử dụng để diễn tả một chuỗi các sự kiện xảy ra trong một khoảng thời gian liên tiếp không sự gián đoạn.

Định nghĩa:
  • Consécutivement: Một cách để chỉ ra rằng một điều đó xảy ra theo thứ tự, không sự ngắt quãng.
Ví dụ:
  1. Il a gagné trois matchs consécutivement.
    (Anh ấy đã thắng ba trận liên tiếp.)

  2. Elle a subi consécutivement trois échecs.
    ( ấy đã thất bại ba lần liền.)

  3. Les deux événements se sont produits consécutivement.
    (Hai sự kiện này đã xảy ra liên tiếp.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh chính thức hoặc trong văn bản học thuật, "consécutivement" có thể được sử dụng để mô tả các kết quả, sự kiện, hoặc quá trình xảy ra không sự gián đoạn, chẳng hạn như trong nghiên cứu khoa học hoặc báo cáo.

  • Exemple: Les données ont été analysées consécutivement sur une période de cinq ans.
    (Dữ liệu đã được phân tích liên tiếp trong một khoảng thời gian năm năm.)

Phân biệt với các từ gần giống:
  • Successionnellement: Cũng có nghĩa là "liên tiếp", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh về thứ tự thời gian hoặc thứ tự sự kiện.
  • À la suite: Có nghĩa là "sau đó", nhưng không nhất thiết phải liên tiếp như "consécutivement".
Từ đồng nghĩa:
  • Successivement: Cũng có nghĩa là "liên tiếp", nhưng có thể mang ý nghĩamột cái sau cái khác nhưng không nhất thiết phảingay lập tức.
  • L'un après l'autre: Có nghĩa là "một cái sau cái khác", thường được dùng để nhấn mạnh sự kế tiếp.
Idioms cụm động từ:
  • "Enchaîner les succès": Nghĩa là "liên tiếp đạt được thành công".
  • "Faire d'une pierre deux coups": Nghĩa là "làm hai việc cùng một lúc", mặc dù không hoàn toàn giống "consécutivement", nhưng cũng thể hiện ý nghĩa kết hợp nhiều sự kiện.
Kết luận:

"Consécutivement" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả sự liên tiếp, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

phó từ
  1. liên tiếp, liền
    • Subir consécutivement trois échecs
      bị thất bại ba lần liền

Comments and discussion on the word "consécutivement"