Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
considering
/kən'sidəriɳ/
Jump to user comments
giới từ
  • vì rằng, thấy rằng, xét rằng
    • it was not so bad considering it was his first attempt
      cái đó cũng không đến nỗi quá tồi, xét vì đó là lần thử đầu tiên của anh ta
  • xét cho kỹ, xét cho đến cùng
    • you were pretty lucky considering
      xét cho đến cùng thì anh ta cũng khá may mắn thật
Comments and discussion on the word "considering"