Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

consignation

/,kɔnsai'neiʃn/
Academic
Friendly

Từ "consignation" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Pháp được sử dụng trong các lĩnh vực kinh tế, thương mại pháp luật. Để giải thích một cách dễ hiểu, chúng ta có thể nói rằng "consignation" có nghĩa sự gửi hàng hóa hay tài sản để bán hoặc để giữ cho một người hoặc một tổ chức nào đó. Dưới đây một số điểm nổi bật về từ này:

Định nghĩa
  1. Sự gửi hàng hóa: "Consignation" thường được sử dụng để chỉ việc gửi hàng hóa đến một người hoặc một nơi để bán, trong đó người gửi hàng vẫn giữ quyền sở hữu cho đến khi hàng hóa được bán.
  2. Tiền gửi ngân hàng: Trong lĩnh vực tài chính, "consignation" cũng có thể đề cập đến việc gửi tiền vào tài khoản ngân hàng, thường theo một hình thức chính thức.
dụ sử dụng
  1. Trong thương mại:

    • "The goods were sent on consignation to Mr. Smith, who will sell them in his store." (Hàng hóa đã được gửi cho ông Smith để bán trong cửa hàng của ông ấy.)
  2. Trong tài chính:

    • "After the consignation of funds to the account, the transaction was completed." (Sau khi tiền được gửi vào tài khoản, giao dịch đã hoàn tất.)
Các biến thể của từ
  • Consignee: Người nhận hàng hóa trong một giao dịch consignation.
  • Consignor: Người gửi hàng hóa trong một giao dịch consignation.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Deposit: Gửi tiền vào tài khoản ngân hàng.
  • Shipment: Vận chuyển hàng hóa, thường không giữ quyền sở hữu như trong consignation.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong bối cảnh pháp , "consignation" có thể được sử dụng để chỉ việc gửi một khoản tiền cho một bên thứ ba theo yêu cầu của pháp luật.
  • dụ: "The consignation of the payment was made to the court as directed by the judge." (Việc gửi tiền đã được thực hiện cho tòa án theo yêu cầu của thẩm phán.)
Idioms phrasal verbs liên quan
  • On consignment: Cụm từ này có nghĩa hàng hóa được gửi để bán nhưng quyền sở hữu vẫn thuộc về người gửi cho đến khi hàng hóa được bán.
  • Consign to oblivion: Một cách sử dụng ẩn dụ, có nghĩa gửi (một cái đó) vào quên lãng.
Kết luận

Tóm lại, "consignation" một thuật ngữ quan trọng trong thương mại tài chính, liên quan đến việc gửi hàng hóa hoặc tiền một cách chính thức.

danh từ
  1. sự gửi; sự gửi (hàng) để bán
    • to the consignation of Mr. X
      gửi cho ông X
  2. tiền gửi ngân hàng
  3. sự trả tiền chính thức cho người được pháp luật chỉ định

Comments and discussion on the word "consignation"