Từ "consignation" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp và được sử dụng trong các lĩnh vực kinh tế, thương mại và pháp luật. Để giải thích một cách dễ hiểu, chúng ta có thể nói rằng "consignation" có nghĩa là sự gửi hàng hóa hay tài sản để bán hoặc để giữ cho một người hoặc một tổ chức nào đó. Dưới đây là một số điểm nổi bật về từ này:
Định nghĩa
Sự gửi hàng hóa: "Consignation" thường được sử dụng để chỉ việc gửi hàng hóa đến một người hoặc một nơi để bán, trong đó người gửi hàng vẫn giữ quyền sở hữu cho đến khi hàng hóa được bán.
Tiền gửi ngân hàng: Trong lĩnh vực tài chính, "consignation" cũng có thể đề cập đến việc gửi tiền vào tài khoản ngân hàng, thường là theo một hình thức chính thức.
Ví dụ sử dụng
Các biến thể của từ
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Deposit: Gửi tiền vào tài khoản ngân hàng.
Shipment: Vận chuyển hàng hóa, thường không giữ quyền sở hữu như trong consignation.
Cách sử dụng nâng cao
Trong bối cảnh pháp lý, "consignation" có thể được sử dụng để chỉ việc gửi một khoản tiền cho một bên thứ ba theo yêu cầu của pháp luật.
Ví dụ: "The consignation of the payment was made to the court as directed by the judge." (Việc gửi tiền đã được thực hiện cho tòa án theo yêu cầu của thẩm phán.)
Idioms và phrasal verbs liên quan
On consignment: Cụm từ này có nghĩa là hàng hóa được gửi để bán nhưng quyền sở hữu vẫn thuộc về người gửi cho đến khi hàng hóa được bán.
Consign to oblivion: Một cách sử dụng ẩn dụ, có nghĩa là gửi (một cái gì đó) vào quên lãng.
Kết luận
Tóm lại, "consignation" là một thuật ngữ quan trọng trong thương mại và tài chính, liên quan đến việc gửi hàng hóa hoặc tiền một cách chính thức.