Từ "consonant" trong tiếng Pháp (viết là "consonne") có nghĩa là "phụ âm". Đây là một thuật ngữ trong ngữ âm học, dùng để chỉ những âm không phải là nguyên âm trong một ngôn ngữ. Phụ âm được phát âm bằng cách ngăn chặn hoặc hạn chế luồng không khí trong miệng, có thể là bằng cách đóng hoặc mở các bộ phận của miệng như môi, lưỡi, hoặc vòm miệng.
Định nghĩa và cách sử dụng
Âm học: Trong ngữ âm, phụ âm là những âm phát ra khi không khí bị chặn lại. Ví dụ: trong từ "chat" (mèo), âm "ch" và "t" là phụ âm.
Âm nhạc: Tính từ "consonant" cũng được sử dụng trong âm nhạc để chỉ sự hài hòa hoặc thuận tai. Ví dụ: trong một bản nhạc, các nốt nhạc có thể được gọi là "consonants" khi chúng tạo ra âm thanh dễ chịu khi được chơi cùng nhau.
Ví dụ sử dụng
"Les consonnes sont des sons qui ne sont pas des voyelles." (Phụ âm là những âm không phải là nguyên âm.)
"Dans le mot 'maison', 'm' et 's' sont des consonnes." (Trong từ "nhà", 'm' và 's' là phụ âm.)
Biến thể và từ đồng nghĩa
Cách sử dụng nâng cao
Thành ngữ và cụm động từ
Trong tiếng Pháp, có thể không có nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến từ "consonne", nhưng bạn có thể thấy nhiều cụm từ sử dụng "harmonie" để chỉ sự hài hòa trong âm nhạc hoặc văn học.
Ví dụ: "Créer une harmonie" (Tạo ra sự hài hòa).