Characters remaining: 500/500
Translation

consonant

/'kɔnsənənt/
Academic
Friendly

Từ "consonant" trong tiếng Pháp (viết là "consonne") có nghĩa là "phụ âm". Đâymột thuật ngữ trong ngữ âm học, dùng để chỉ những âm không phảinguyên âm trong một ngôn ngữ. Phụ âm được phát âm bằng cách ngăn chặn hoặc hạn chế luồng không khí trong miệng, có thểbằng cách đóng hoặc mở các bộ phận của miệng như môi, lưỡi, hoặc vòm miệng.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Âm học: Trong ngữ âm, phụ âmnhững âm phát ra khi không khí bị chặn lại. Ví dụ: trong từ "chat" (mèo), âm "ch" "t" là phụ âm.
  • Âm nhạc: Tính từ "consonant" cũng được sử dụng trong âm nhạc để chỉ sự hài hòa hoặc thuận tai. Ví dụ: trong một bản nhạc, các nốt nhạc có thể được gọi là "consonants" khi chúng tạo ra âm thanh dễ chịu khi được chơi cùng nhau.
Ví dụ sử dụng
  1. Ngữ âm:

    • "Les consonnes sont des sons qui ne sont pas des voyelles." (Phụ âmnhững âm không phảinguyên âm.)
    • "Dans le mot 'maison', 'm' et 's' sont des consonnes." (Trong từ "nhà", 'm' 's' là phụ âm.)
  2. Âm nhạc:

    • "Les accords consonnants sont agréables à l'écoute." (Các hợp âm hài hòa thì dễ nghe.)
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Voyelle" (nguyên âm) - âm không bị chặn lại.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Harmonie" (sự hài hòa) trong ngữ cảnh âm nhạc.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ pháp, bạn có thể nói về "consonnes sonores" (phụ âm âm thanh) "consonnes sourdes" (phụ âm không âm thanh) để phân biệt giữa các loại phụ âm.
Thành ngữ cụm động từ
  • Trong tiếng Pháp, có thể không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến từ "consonne", nhưng bạn có thể thấy nhiều cụm từ sử dụng "harmonie" để chỉ sự hài hòa trong âm nhạc hoặc văn học.
  • Ví dụ: "Créer une harmonie" (Tạo ra sự hài hòa).
tính từ
  1. (âm nhạc) thuận tai
  2. (văn học) hài âm

Antonyms

Words Containing "consonant"

Words Mentioning "consonant"

Comments and discussion on the word "consonant"