Characters remaining: 500/500
Translation

constipé

Academic
Friendly

Từ "constipé" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính bạn cần chú ý.

Biến thể từ gần giống
  • Danh từ "constipation": Đâydanh từ tương ứng với tính từ "constipé", có nghĩasự táo bón.

    • "La constipation est un problème fréquent." (Táo bónmột vấn đề phổ biến.)
  • Từ gần giống:

    • "bloqué" (bị chặn lại) có thể được sử dụng trong ngữ cảnh cảm xúc để chỉ trạng thái bị kẹt hoặc không thể tiến lên.
Từ đồng nghĩa
  • Từ đồng nghĩa cho "constipé" trong nghĩa bị táo bón: "obstrué", "bloqué" (bị chặn).
  • Từ đồng nghĩa trong nghĩa lúng túng: "mal à l'aise" (không thoải mái), "tense" (căng thẳng).
Thành ngữ cụm động từ
  • Mặc dù không thành ngữ nổi bật với từ "constipé", bạn có thể sử dụng từ này trong các cụm từ để diễn đạt cảm xúc hoặc tình trạng:
    • "Être dans une situation constipée" (Ở trong một tình huống căng thẳng, khó xử).
Lưu ý

Khi sử dụng từ "constipé", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để không bị nhầm lẫn giữa hai nghĩa của .

tính từ
  1. bị táo bón
  2. (thân mật) lúng túng; lo âu
    • Avoir un air constipé
      ra vẻ lúng túng lo âu
danh từ
  1. người bị táo bón

Words Containing "constipé"

Comments and discussion on the word "constipé"