Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
constitionalize
/,kɔnsti'tju:ʃnəlaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm đúng hiến pháp, làm cho hợp với hiến pháp (một đạo luật, nghị định...)
nội động từ
  • đi dạo, đi tản bộ
Comments and discussion on the word "constitionalize"