Characters remaining: 500/500
Translation

constructivism

Academic
Friendly

Từ "constructivism" trong tiếng Anh một danh từ, được dịch sang tiếng Việt "chủ nghĩa kết cấu." Đây một xu hướng trong nghệ thuật thiết kế xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, đặc biệt ở Nga. Chủ nghĩa kết cấu tập trung vào việc tạo ra các tác phẩm nghệ thuật thông qua các hình thức cấu trúc đơn giản, thường sử dụng các vật liệu hiện đại công nghệ mới.

Định nghĩa:
  • Constructivism (chủ nghĩa kết cấu): một phong trào trong nghệ thuật kiến trúc, nhấn mạnh vào tính chức năng, sự đơn giản việc sử dụng các vật liệu công nghiệp. thường liên quan đến việc tạo ra các tác phẩm người xem có thể tương tác hoặc tham gia vào.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Constructivism emerged in Russia in the early 20th century."
    • (Chủ nghĩa kết cấu đã xuất hiện ở Nga vào đầu thế kỷ 20.)
  2. Câu phức tạp:

    • "The principles of constructivism can be seen in the works of many modern artists who focus on geometric shapes and industrial materials."
    • (Các nguyên tắc của chủ nghĩa kết cấu có thể được nhìn thấy trong các tác phẩm của nhiều nghệ sĩ hiện đại, những người tập trung vào các hình khối hình học vật liệu công nghiệp.)
Các biến thể của từ:
  • Constructivist (adj): Tính từ chỉ những điều liên quan đến chủ nghĩa kết cấu.
    • dụ: "The constructivist approach in education encourages students to build their own understanding."
    • (Cách tiếp cận chủ nghĩa kết cấu trong giáo dục khuyến khích học sinh tự xây dựng sự hiểu biết của riêng mình.)
Từ đồng nghĩa:
  • Functionalism (chủ nghĩa chức năng): Một phong trào khác trong nghệ thuật kiến trúc tập trung vào chức năng hơn hình thức.
  • Modernism (chủ nghĩa hiện đại): Một phong trào rộng lớn hơn với nhiều phong cách khác nhau, nhưng cũng sự tương đồng với chủ nghĩa kết cấu.
Từ gần giống:
  • Deconstructivism (chủ nghĩa phi cấu trúc): Một phong trào kiến trúc phát triển sau chủ nghĩa kết cấu, nhấn mạnh vào sự phá vỡ các hình thức truyền thống.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể nào liên quan đến "constructivism," nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "build up" (xây dựng lên) để nói về việc phát triển ý tưởng hoặc tác phẩm theo phong cách này.
Noun
  1. (nghệ thuật) xu hướng tạo dựng
  2. chủ nghĩa kết cấu

Words Containing "constructivism"

Comments and discussion on the word "constructivism"