Characters remaining: 500/500
Translation

contralto

/kən'træltou/
Academic
Friendly

Từ "contralto" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc. chỉ về giọng hát nữ trầm, tức là giọng hát của nữ giới âm vực thấp hơn giọng soprano (giọng nữ cao) mezzo-soprano (giọng nữ trung).

Định nghĩa
  • Contralto: Giọng hát nữ trầm, thường âm vực từ F3 đến F5. Đâygiọng hát hiếm gặp trong âm nhạc, thường được sử dụng trong các vở opera, nhạc thính phòng hay các tác phẩm hợp xướng.
Ví dụ sử dụng
  1. Dans l'opéra, la chanteuse a une voix de contralto remarquable.
    (Trong vở opera, nữ ca sĩ giọng contralto nổi bật.)

  2. Les contraltos sont souvent demandés pour des rôles de personnages âgés ou sages.
    (Những giọng contralto thường được yêu cầu cho các vai diễn của nhân vật già hoặc khôn ngoan.)

Các biến thể của từ
  • Contralto không nhiều biến thể trong tiếng Pháp, nhưng có thể phân biệt với các giọng hát khác như:
    • Soprano: Giọng nữ cao.
    • Mezzo-soprano: Giọng nữ trung.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Alto: thường chỉ giọng nam trầm trong âm nhạc, nhưng cũng có thể được dùng để chỉ giọng nữ trầm trong một số ngữ cảnh.
  • Basse: Giọng nam trầm, không giống nhau nhưng thường được so sánh với contralto.
Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong các buổi hòa nhạc hoặc chương trình âm nhạc, bạn có thể nghe thấy cụm từ như:
    • "Elle interprète des pièces pour contralto." ( ấy trình bày các tác phẩm dành cho giọng contralto.)
Idioms phrasal verbs liên quan

Mặc dù "contralto" không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến , nhưng trong âm nhạc, có thể tìm thấy một số cụm từ như: - "Avoir une voix d'ange" ( giọng hát như thiên thần) - chỉ những giọng hát đẹp, có thể bao gồm contralto nếu giọng hát đó sức hút kỹ thuật tốt.

danh từ giống đực
  1. (âm nhạc) giọng nữ trầm

Comments and discussion on the word "contralto"