Từ "contralto" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc. Nó chỉ về giọng hát nữ trầm, tức là giọng hát của nữ giới có âm vực thấp hơn giọng soprano (giọng nữ cao) và mezzo-soprano (giọng nữ trung).
Dans l'opéra, la chanteuse a une voix de contralto remarquable.
(Trong vở opera, nữ ca sĩ có giọng contralto nổi bật.)
Les contraltos sont souvent demandés pour des rôles de personnages âgés ou sages.
(Những giọng contralto thường được yêu cầu cho các vai diễn của nhân vật già hoặc khôn ngoan.)
Mặc dù "contralto" không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến nó, nhưng trong âm nhạc, có thể tìm thấy một số cụm từ như: - "Avoir une voix d'ange" (Có giọng hát như thiên thần) - chỉ những giọng hát đẹp, có thể bao gồm contralto nếu giọng hát đó có sức hút và kỹ thuật tốt.