Characters remaining: 500/500
Translation

contrariété

Academic
Friendly

Từ "contrariété" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩasự phật ý, sự phiền lòng hoặc sự đối lập, sự tương phản. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn có thể hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa
  1. Sự phật ý, sự phiền lòng: Khi ai đó cảm thấy không hài lòng hoặc bực bội về một tình huống hay một người nào đó.
  2. Sự đối lập, sự tương phản: Khi hai điều đó trái ngược nhau hoặc không hợp nhau.
Ví dụ sử dụng
  1. Sự phật ý, sự phiền lòng:

    • Phrase: "Sa contrariété face à la décision du conseil l'a beaucoup affectée."
    • Dịch: "Sự phật ý của ấy trước quyết định của hội đồng đã ảnh hưởng rất nhiều đến ."
  2. Sự đối lập, sự tương phản:

    • Phrase: "Il y a une contrariété entre ses paroles et ses actes."
    • Dịch: "Có một sự đối lập giữa lời nói hành động của anh ấy."
Cách sử dụng nâng cao
  • Bạn có thể sử dụng "contrariété" trong những ngữ cảnh chính thức hoặc trong văn viết để diễn tả sự không hài lòng một cách tinh tế hơn, hoặc khi muốn nhấn mạnh sự trái ngược giữa các yếu tố.

  • Phrase nâng cao: "La contrariété des opinions entre les membres du comité a entraîné une longue discussion."

  • Dịch: "Sự tương phản ý kiến giữa các thành viên trong ủy ban đã dẫn đến một cuộc thảo luận kéo dài."
Phân biệt các biến thể của từ
  • Contrarié (tính từ): Nghĩabị phật ý, khó chịu.

    • Ví dụ: "Il est très contrarié par cette situation." (Anh ấy rất khó chịu với tình huống này.)
  • Contrarier (động từ): Nghĩagây khó chịu, làm phiền lòng.

    • Ví dụ: "Ne me contrarie pas avec tes plaintes!" (Đừng làm phiền tôi với những lời phàn nàn của bạn!)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Opposition: Sự đối kháng, sự đối lập.
  • Dissension: Sự bất đồng, tranh cãi.
  • Inconvénient: Sự bất lợi, phiền toái.
Thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Être en contrariété avec quelqu'un: Nghĩakhông đồng ý hoặc sự bất hòa với ai đó.
    • Ví dụ: "Il est souvent en contrariété avec ses collègues." (Anh ấy thường không đồng ý với các đồng nghiệp của mình.)
danh từ giống cái
  1. sự phật ý, sự phiền lòng
  2. (từ , nghĩa ) sự đối lập, sự tương phản

Antonyms

Comments and discussion on the word "contrariété"