Từ "contrariété" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là sự phật ý, sự phiền lòng hoặc sự đối lập, sự tương phản. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để bạn có thể hiểu rõ hơn về từ này.
Sự phật ý, sự phiền lòng:
Sự đối lập, sự tương phản:
Bạn có thể sử dụng "contrariété" trong những ngữ cảnh chính thức hoặc trong văn viết để diễn tả sự không hài lòng một cách tinh tế hơn, hoặc khi muốn nhấn mạnh sự trái ngược giữa các yếu tố.
Phrase nâng cao: "La contrariété des opinions entre les membres du comité a entraîné une longue discussion."
Contrarié (tính từ): Nghĩa là bị phật ý, khó chịu.
Contrarier (động từ): Nghĩa là gây khó chịu, làm phiền lòng.