Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
contre-pied
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cái ngược lại, cái trái lại
  • (săn bắn) ngã trái, đường lạc
  • (thể dục thể thao) thế trái chân
Related search result for "contre-pied"
Comments and discussion on the word "contre-pied"