Characters remaining: 500/500
Translation

contrefait

Academic
Friendly

Từ "contrefait" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "làm giả", "giả mạo" hoặc "dị dạng". Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ không phảinguyên bản, bị biến dạng hoặc không đúng với hình dạng tự nhiên.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính:

    • "Contrefait" có thể được sử dụng để chỉ một vật phẩm nào đó được làm giả, không phảibản gốc. Ví dụ, một bức tranh "contrefait" có thểmột bức tranh sao chép hoặc giả.
  2. Biến thể cách sử dụng:

    • Contrefaire: Động từ gốc của "contrefait" có nghĩa là "làm giả". Ví dụ:
    • Contrefaçon: Danh từ chỉ hành động hoặc sự việc làm giả, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý. Ví dụ:
  3. Ví dụ sử dụng:

    • Cette statue est un modèle contrefait d'une œuvre célèbre. (Bức tượng nàymột mô hình giả của một tác phẩm nổi tiếng.)
    • Elle a une taille contrefaite à cause de l'accident. ( ấy có một thân hình dị dạng do tai nạn.)
  4. Từ đồng nghĩa gần giống:

    • Faux: có nghĩa là "giả", "sai". Ví dụ: C'est un faux document. (Đómột tài liệu giả.)
    • Imitation: có nghĩa là "bắt chước", "nhái". Ví dụ: C'est une imitation de la peinture de Monet. (Đâymột bản sao của bức tranh Monet.)
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một số trường hợp, "contrefait" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc văn học để chỉ những tác phẩm hình dạng hoặc cấu trúc không bình thường.
    • Ví dụ: Il préfère les sculptures contrefaites qui défient les normes traditionnelles. (Anh ấy thích những bức tượng dị dạng thách thức các quy chuẩn truyền thống.)
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "contrefait" không nhiều cụm từ hay thành ngữ cụ thể, bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến việc làm giả hoặc giả mạo trong tiếng Pháp như: - Faire un faux: làm một cái gì đó giả mạo. - Avoir un faux semblant: có một vẻ ngoài giả tạo.

tính từ
  1. làm giả, giả
  2. dị dạng, dị hình
    • Taille contrefaite
      thân hình dị dạng

Words Mentioning "contrefait"

Comments and discussion on the word "contrefait"