Characters remaining: 500/500
Translation

contumelious

/,kɔntju'mi:ljəs/
Academic
Friendly

Từ "contumelious" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "làm nhục", "lăng mạ", "sỉ nhụclễ", hoặc "hỗn xược". Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc lời nói thể hiện sự kiêu ngạo, thiếu tôn trọng, hoặc ý định xúc phạm người khác.

Định nghĩa:
  • Contumelious (tính từ): Hành vi hoặc lời nói thể hiện sự kiêu ngạo, lăng mạ thiếu tôn trọng người khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • His contumelious remarks during the meeting offended everyone.
    • (Những lời lăng mạ của anh ta trong cuộc họp đã xúc phạm mọi người.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • The contumelious attitude of the speaker alienated the audience, causing them to tune out.
    • (Thái độ hỗn xược của người diễn thuyết đã khiến khán giả xa lánh, khiến họ không còn chú ý.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Contumely (danh từ): Hành động hoặc lời nói lăng mạ, xúc phạm.
    • dụ: She faced contumely from her peers for her unconventional ideas. ( ấy đã phải đối mặt với sự lăng mạ từ bạn bè những ý tưởng không theo quy chuẩn của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Insulting: Xúc phạm, lăng mạ.
  • Scornful: Khinh bỉ, coi thường.
  • Disrespectful: Thiếu tôn trọng.
  • Derisive: Châm biếm, chế nhạo.
Một số cách diễn đạt tương tự:
  • To throw shade: Nghĩa chỉ trích hoặc xúc phạm một cách gián tiếp.
  • To speak ill of someone: Nói xấu ai đó.
Các idioms liên quan:
  • "Sticks and stones may break my bones, but words will never hurt me.": Một câu thành ngữ phổ biến nhấn mạnh rằng lời nói không sức mạnh như hành động.
  • "Crossing the line": Nghĩa hành động hoặc lời nói vượt qua giới hạn chấp nhận được, thường liên quan đến việc xúc phạm.
Phrasal verbs liên quan:
  • "Put down": Để chỉ trích hoặc làm ai đó cảm thấy thấp kém.
    • dụ: He always puts down his colleagues to feel superior.
tính từ
  1. làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục
  2. lễ, hỗn xược

Similar Words

Words Containing "contumelious"

Comments and discussion on the word "contumelious"