Characters remaining: 500/500
Translation

convector

/kən'vəktə/
Academic
Friendly

Từ "convector" trong tiếng Anh có nghĩa " sưởi đối lưu". Đây một thiết bị được sử dụng để làm ấm không khí trong một không gian nhất định. sưởi đối lưu hoạt động bằng cách làm nóng không khí xung quanh sau đó không khí nóng này sẽ di chuyển lên trên, tạo ra sự lưu thông không khí, giúp làm ấm toàn bộ phòng.

Định nghĩa:
  • Convector (danh từ): Một loại sưởi sử dụng nguyên đối lưu để tỏa nhiệt, thường được sử dụng trong các hệ thống sưởi ấm không khí trong nhà.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "I installed a new convector in my living room to keep it warm during winter." (Tôi đã lắp đặt một sưởi đối lưu mới trong phòng khách của mình để giữ ấm vào mùa đông.)

  2. Câu nâng cao: "The convector heater efficiently distributes warmth throughout the room, making it a popular choice for many homeowners." ( sưởi đối lưu phân phối nhiệt độ một cách hiệu quả khắp phòng, khiến trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều gia đình.)

Biến thể của từ:
  • Convection (danh từ): Quá trình đối lưu, thường dùng để chỉ cách thức truyền nhiệt qua không khí hoặc chất lỏng.
  • Convective (tính từ): Liên quan đến đối lưu, như trong "convective heat transfer" (truyền nhiệt đối lưu).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Heater (danh từ): Thiết bị sưởi ấm, có thể bất kỳ loại nào, không chỉ riêng sưởi đối lưu.
  • Radiator (danh từ): Một loại thiết bị sưởi ấm khác, nhưng hoạt động chủ yếu dựa trên nguyên bức xạ nhiệt hơn đối lưu.
Idioms Phrasal verbs:
  • Heat up: Làm nóng lên, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh không khí hoặc thực phẩm.
    • dụ: "I need to heat up the soup before serving it." (Tôi cần làm nóng súp trước khi phục vụ.)
Tóm lại:

"Convector" một thuật ngữ kỹ thuật liên quan đến hệ thống sưởi ấm trong nhà.

danh từ
  1. sưởi đối lưu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "convector"