Characters remaining: 500/500
Translation

convocator

/kən'voukeitə/ Cách viết khác : (convoker) /kən'voukə/
Academic
Friendly

Từ "convocator" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "người triệu tập họp". Đây người trách nhiệm tổ chức, triệu tập một buổi họp hoặc một sự kiện nào đó. Từ này không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể thấy trong các ngữ cảnh chính thức hoặc trong các văn bản liên quan đến tổ chức sự kiện hoặc hội nghị.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The convocator of the meeting was responsible for sending out the invitations.
    (Người triệu tập cuộc họp trách nhiệm gửi thư mời.)

  2. Câu nâng cao: As the convocator of the annual conference, she ensured that all participants received the agenda well in advance.
    (Với tư cách người triệu tập hội nghị thường niên, ấy đã đảm bảo rằng tất cả các tham dự viên nhận được chương trình nghị sự trước đó.)

Phân biệt các biến thể:
  • Convocation: Danh từ này chỉ sự triệu tập, thường được dùng trong ngữ cảnh như "convocation ceremony" (lễ tốt nghiệp).
  • Convocate: Động từ có nghĩa triệu tập, thường dùng trong các tình huống chính thức.
Từ gần giống:
  • Organizer: Người tổ chức, có thể không chỉ triệu tập còn quản lý toàn bộ sự kiện.
  • Chairperson: Chủ tọa, người điều hành cuộc họp, có thể đồng thời người triệu tập.
Từ đồng nghĩa:
  • Summoner: Người triệu tập, nhưng thường mang tính chất ít chính thức hơn.
  • Convener: Người triệu tập, có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự như "convocator".
Idioms Phrasal Verbs:
  • Call to order: Quyết định bắt đầu một cuộc họp.
  • Set the agenda: Thiết lập chương trình nghị sự cho cuộc họp.
Lưu ý:

Từ "convocator" không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, bạn có thể thường xuyên gặp từ "convener" hơn. Khi sử dụng từ này, hãy chắc chắn rằng bối cảnh phù hợp với tính chất chính thức của .

danh từ
  1. người triệu tập họp

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "convocator"