Characters remaining: 500/500
Translation

conversationalist

/,kɔnvə'seiʃnəlist/ Cách viết khác : (conversationist) /,kɔnvə'seiʃənist/
Academic
Friendly

Từ "conversationalist" một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ một người tài nói chuyện, người hay nói chuyện, hoặc người vui chuyện. Những người này thường khả năng giao tiếp tốt, biết cách duy trì cuộc trò chuyện thú vị hấp dẫn.

Định nghĩa:
  • Conversationalist: Người khả năng giao tiếp tốt, dễ dàng tạo ra duy trì các cuộc trò chuyện thú vị.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She is a great conversationalist, always knowing what to say to keep the chat going."
    • ( ấy một người nói chuyện tuyệt vời, luôn biết phải nói để giữ cho cuộc trò chuyện tiếp tục.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In social gatherings, being a skilled conversationalist can help you make new friends and build connections."
    • (Trong các buổi gặp gỡ xã hội, việc một người nói chuyện khéo léo có thể giúp bạn kết bạn mới xây dựng các mối quan hệ.)
Biến thể của từ:
  • Conversational (tính từ): Liên quan đến cuộc trò chuyện.

    • dụ: "His conversational style is very engaging." (Phong cách nói chuyện của anh ấy rất cuốn hút.)
  • Conversation (danh từ): Cuộc trò chuyện.

    • dụ: "We had a long conversation about our favorite books." (Chúng tôi đã một cuộc trò chuyện dài về những cuốn sách yêu thích của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Talker: Người nói, nhưng có thể không nhất thiết người giỏi giao tiếp.
  • Chatter: Người hay nói chuyện, thường ý nghĩa nói một cách nhẹ nhàng, không quá nghiêm túc.
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • "Small talk": Nói chuyện phiếm, thường những câu chuyện không sâu sắc, chỉ để tạo không khí.

    • dụ: "We engaged in small talk while waiting for the meeting to start." (Chúng tôi đã nói chuyện phiếm trong khi chờ cuộc họp bắt đầu.)
  • "Break the ice": Làm quen, bắt đầu cuộc trò chuyện trong một tình huống ngượng ngùng.

    • dụ: "He told a joke to break the ice at the party." (Anh ấy đã kể một câu chuyện hài để làm quen tại bữa tiệc.)
Tóm tắt:

Từ "conversationalist" chỉ những người khả năng giao tiếp tốt biết cách giữ cho cuộc trò chuyện thú vị.

danh từ
  1. người tài nói chuyện, người hay nói chuyện, người vui chuyện

Comments and discussion on the word "conversationalist"