Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
conversationist
/,kɔnvə'seiʃnəlist/ Cách viết khác : (conversationist) /,kɔnvə'seiʃənist/
Jump to user comments
danh từ
  • người có tài nói chuyện, người hay nói chuyện, người vui chuyện
Related words
Comments and discussion on the word "conversationist"