Từ "cookie-cutter" trong tiếng Anh thường được dùng như một tính từ (adjective) để mô tả những thứ có cùng một diện mạo, như thể chúng được sản xuất hàng loạt. Nghĩa này bắt nguồn từ việc sử dụng khuôn để cắt bột làm bánh quy (cookie) thành những hình dạng giống nhau. Khi nói về một điều gì đó là "cookie-cutter", người ta thường ám chỉ rằng nó thiếu sự độc đáo hoặc sáng tạo.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể và cách sử dụng khác:
Cookie-cutter (noun): Đôi khi từ này cũng có thể được dùng như danh từ để chỉ một khuôn làm bánh quy, nhưng nghĩa này ít phổ biến hơn.
Cookie-cutter approach: Cách tiếp cận giống như đúc, nghĩa là không thay đổi hay điều chỉnh cho phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Uniform: Đồng nhất, không thay đổi.
Standardized: Tiêu chuẩn hóa, giống nhau.
Template: Mẫu, khuôn mẫu (có thể mang nghĩa là một hình mẫu để làm theo).
Idioms và Phrasal Verbs:
Cut from the same cloth: Bị cắt ra từ cùng một loại vải, nghĩa là rất giống nhau, thường dùng để chỉ những người có tính cách hay đặc điểm tương tự.
Go with the flow: Theo dòng chảy, nghĩa là chấp nhận mọi thứ như nó đang diễn ra mà không cố gắng thay đổi.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "cookie-cutter", bạn nên cẩn thận với ngữ cảnh, vì nó thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự nhàm chán hoặc thiếu sáng tạo. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như kiến trúc, thiết kế, và thậm chí cả trong giáo dục hoặc quản lý, để chỉ những phương pháp giảng dạy hay quản lý không linh hoạt.