Characters remaining: 500/500
Translation

cookie-cutter

Academic
Friendly

Từ "cookie-cutter" trong tiếng Anh thường được dùng như một tính từ (adjective) để mô tả những thứ cùng một diện mạo, như thể chúng được sản xuất hàng loạt. Nghĩa này bắt nguồn từ việc sử dụng khuôn để cắt bột làm bánh quy (cookie) thành những hình dạng giống nhau. Khi nói về một điều đó "cookie-cutter", người ta thường ám chỉ rằng thiếu sự độc đáo hoặc sáng tạo.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The suburb is filled with cookie-cutter houses."
    • (Khu ngoại ô đầy những ngôi nhà giống nhau như đúc.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many people criticize cookie-cutter designs in architecture for lacking personality and uniqueness."
    • (Nhiều người chỉ trích các thiết kế kiến trúc giống nhau như đúc thiếu cá tính sự độc đáo.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Cookie-cutter (noun): Đôi khi từ này cũng có thể được dùng như danh từ để chỉ một khuôn làm bánh quy, nhưng nghĩa này ít phổ biến hơn.
  • Cookie-cutter approach: Cách tiếp cận giống như đúc, nghĩa không thay đổi hay điều chỉnh cho phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Uniform: Đồng nhất, không thay đổi.
  • Standardized: Tiêu chuẩn hóa, giống nhau.
  • Template: Mẫu, khuôn mẫu (có thể mang nghĩa một hình mẫu để làm theo).
Idioms Phrasal Verbs:
  • Cut from the same cloth: Bị cắt ra từ cùng một loại vải, nghĩa rất giống nhau, thường dùng để chỉ những người tính cách hay đặc điểm tương tự.
  • Go with the flow: Theo dòng chảy, nghĩa chấp nhận mọi thứ như đang diễn ra không cố gắng thay đổi.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "cookie-cutter", bạn nên cẩn thận với ngữ cảnh, thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự nhàm chán hoặc thiếu sáng tạo. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như kiến trúc, thiết kế, thậm chí cả trong giáo dục hoặc quản lý, để chỉ những phương pháp giảng dạy hay quản lý không linh hoạt.

Adjective
  1. cùng một diện mạo (như thể được sản xuất hàng loạt)
    • a suburb of cookie-cutter houses
      một vùng ngoại ô những ngôi nhà giống nhau như đúc

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "cookie-cutter"

Comments and discussion on the word "cookie-cutter"