Characters remaining: 500/500
Translation

coopératif

Academic
Friendly

Từ "coopératif" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "hợp tác" hay "cộng tác". Từ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động, dự án hay phong trào trong đó nhiều người hoặc tổ chức làm việc cùng nhau với mục tiêu chung.

Định nghĩa
  • coopératif (adj.): liên quan đến sự hợp tác giữa các cá nhân hoặc nhóm để đạt được một mục tiêu chung.
Các ví dụ sử dụng
  1. Dans un projet coopératif, chaque membre doit contribuer.
    (Trong một dự án hợp tác, mỗi thành viên phải đóng góp.)

  2. L'esprit coopératif est essentiel pour réussir.
    (Tinh thần hợp tácđiều cần thiết để thành công.)

  3. Les mouvements coopératifs se développent dans de nombreux domaines.
    (Các phong trào hợp tác đang phát triển trong nhiều lĩnh vực.)

Biến thể của từ
  • coopération (n.f.): hợp tác, sự cộng tác.

    • Ví dụ: La coopération internationale est importante. (Hợp tác quốc tế rất quan trọng.)
  • coopérateur (n.): người tham gia vào hoạt động hợp tác.

    • Ví dụ: Chaque coopérateur a un rôle spécifique. (Mỗi người tham gia có một vai trò cụ thể.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Từ "coopératif" có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau để nói về các tổ chức hoặc mô hình làm việc. Ví dụ:

    • Une entreprise coopérative: một doanh nghiệp hợp tác, nơi nhân viênnhững người sở hữu quảndoanh nghiệp.
  • Cụm từ "esprit coopératif" có thể được dùng để chỉ tinh thần làm việc nhóm, sự thân thiện hỗ trợ lẫn nhau trong một tổ chức hay nhóm.

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • collaboratif: cũng có nghĩa là "hợp tác", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh công việc hoặc dự án.

    • Ví dụ: Un travail collaboratif (Một công việc hợp tác).
  • partenariat: quan hệ hợp tác, thường dùng để chỉ sự hợp tác giữa các tổ chức hoặc doanh nghiệp.

    • Ví dụ: Nous avons un partenariat avec une ONG. (Chúng tôi có một mối quan hệ hợp tác với một tổ chức phi chính phủ.)
Idioms cụm động từ liên quan
  • travailler en équipe: làm việc nhóm, liên quan đến tinh thần hợp tác.

    • Ví dụ: Il est important de travailler en équipe pour réussir. (Điều quan trọnglàm việc nhóm để thành công.)
  • faire preuve de coopération: thể hiện sự hợp tác.

tính từ
  1. hợp tác
    • Mouvement coopératif
      phong trào hợp tác
    • Esprit coopératif
      tinh thần hợp tác

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "coopératif"