Từ "coopératif" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "hợp tác" hay "cộng tác". Từ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động, dự án hay phong trào mà trong đó nhiều người hoặc tổ chức làm việc cùng nhau với mục tiêu chung.
Dans un projet coopératif, chaque membre doit contribuer.
(Trong một dự án hợp tác, mỗi thành viên phải đóng góp.)
L'esprit coopératif est essentiel pour réussir.
(Tinh thần hợp tác là điều cần thiết để thành công.)
Les mouvements coopératifs se développent dans de nombreux domaines.
(Các phong trào hợp tác đang phát triển trong nhiều lĩnh vực.)
coopération (n.f.): hợp tác, sự cộng tác.
coopérateur (n.): người tham gia vào hoạt động hợp tác.
Từ "coopératif" có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau để nói về các tổ chức hoặc mô hình làm việc. Ví dụ:
Cụm từ "esprit coopératif" có thể được dùng để chỉ tinh thần làm việc nhóm, sự thân thiện và hỗ trợ lẫn nhau trong một tổ chức hay nhóm.
collaboratif: cũng có nghĩa là "hợp tác", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh công việc hoặc dự án.
partenariat: quan hệ hợp tác, thường dùng để chỉ sự hợp tác giữa các tổ chức hoặc doanh nghiệp.
travailler en équipe: làm việc nhóm, có liên quan đến tinh thần hợp tác.
faire preuve de coopération: thể hiện sự hợp tác.