Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
coordonnée
Jump to user comments
tính từ giống cái
  • xem coordonné
danh từ giống cái (số nhiều)
  • (toán học; thiên văn) toạ độ
    • Coordonnées absolues
      toạ độ tuyệt đối
    • Coordonnées axiales
      toạ độ trục
    • Coordonnées barycentriques
      toạ độ trọng tâm
    • Coordonnées obliques
      toạ độ xiên
    • Coordonnées polaires
      toạ độ cực
    • Coordonnées rectilignes
      toạ độ đường thẳng
    • Coordonnées ponctuelles
      toạ độ điểm
    • Coordonnées rectangulaires
      toạ độ vuông góc
Related search result for "coordonnée"
Comments and discussion on the word "coordonnée"