Characters remaining: 500/500
Translation

copinerie

Academic
Friendly

Từ "copinerie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật. có nghĩa là "tình bạn" hoặc "bọn bạn", nhưng mang tính chất thân thiết, gần gũi hơn. Từ này có thể diễn tả mối quan hệ giữa những người bạn sự gắn kết tình cảm đặc biệt, thườngtrong một nhóm nhỏ.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa: "Copinerie" chỉ tình bạn hoặc mối quan hệ bạn bè rất thân thiết, thường gắn liền với những hoạt động vui vẻ thân mật giữa những người bạn.

  2. Cách sử dụng:

    • Ví dụ:
Các biến thể từ gần giống
  • Biến thể:

    • "Copain" (bạn bè) "copine" (bạn gái) là những từ gốc liên quan đến "copinerie", thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật để chỉ bạn bè nam nữ.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Amitié" (tình bạn): Đâytừ chỉ mối quan hệ bạn bè nhưng không nhất thiết phải mang tính chất thân mật như "copinerie".
    • "Camaraderie": Cũng có nghĩatình bạn, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh nhóm hoặc đồng đội.
Sử dụng nâng cao
  • Trong văn cảnh cao cấp hơn, bạn có thể sử dụng "copinerie" để nói về những mối quan hệ bạn bè trong các hoạt động xã hội hoặc trong một tổ chức nào đó:
    • "Les copineries qui se forment dans ce club sont très enrichissantes." (Những mối quan hệ bạn bè hình thành trong câu lạc bộ này rất bổ ích.)
Idioms cụm động từ
  • Không idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "copinerie", nhưng bạnthể kết hợp với các động từ khác để tạo ra các cụm có nghĩa tương tự:
    • "Faire des copineries" (tạo dựng tình bạn): chỉ hành động kết nối xây dựng mối quan hệ bạn bè.
Lưu ý
  • Từ "copinerie" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng, do đó, khi giao tiếp trong môi trường chính thức, bạn nên sử dụng từ "amitié" thay thế cho "copinerie".
danh từ giống cái
  1. (thân mật) tình bạn
  2. (thân mật) bọn bạn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "copinerie"