Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
copiner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thân mật) đánh bạn
    • Ils copinent ensemble depuis longtemps
      họ đánh bạn với nhau từ lâu
Related search result for "copiner"
Comments and discussion on the word "copiner"