Characters remaining: 500/500
Translation

coprolith

Academic
Friendly

Từ "coprolith" trong tiếng Anh có nghĩa "sỏi phân". Đây một thuật ngữ được dùng trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt trong khảo cổ học địa chất học. "Coprolith" chỉ những viên sỏi được hình thành từ phân của động vật, thường được hóa thạch có thể cung cấp thông tin quý giá về chế độ ăn uống môi trường sống của các loài động vật đã sống trong quá khứ.

Định nghĩa chi tiết:
  • Coprolith (noun): Sỏi hình thành từ phân động vật, thường hóa thạch.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The paleontologist discovered a coprolith that belonged to a dinosaur."
    • (Nhà cổ sinh vật học phát hiện ra một viên sỏi phân thuộc về một con khủng long.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Analyzing coproliths can provide insights into the diets and habitats of extinct species."
    • (Phân tích các viên sỏi phân có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về chế độ ăn uống môi trường sống của các loài đã tuyệt chủng.)
Biến thể của từ:
  • Coprolitic (adjective): Liên quan đến hoặc đặc điểm của coprolith.
    • dụ: "Coprolitic material can be found in various archaeological sites."
    • (Chất liệu coprolitic có thể được tìm thấynhiều địa điểm khảo cổ học.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Fossilized feces: Phân hóa thạch, cách diễn đạt khác cho coprolith.
  • Stool: Phân, nhưng thường không được dùng trong ngữ cảnh hóa thạch.
Một số cụm từ thành ngữ (idioms):
  • Không thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến "coprolith", nhưng có thể tham khảo các cụm từ liên quan đến khảo cổ hoặc nghiên cứu động vật.
Cụm động từ (phrasal verbs):
  • Không cụm động từ cụ thể nào liên quan đến "coprolith", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm động từ khác trong ngữ cảnh khảo cổ học như "dig up" (khai thác) hoặc "study" (nghiên cứu).
Tóm lại:

"Coprolith" một từ chuyên ngành thú vị, giúp chúng ta hiểu hơn về lịch sử tự nhiên thông qua việc nghiên cứu phân của động vật.

Noun
  1. sỏi phân

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "coprolith"