Characters remaining: 500/500
Translation

cordialement

Academic
Friendly

Từ "cordialement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "thân tình" hoặc "một cách thân thiện". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp xã hội hoặc trong các văn bản trang trọng, đặc biệt là khi bạn muốn thể hiện sự tôn trọng đối với người nhận.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Chào hỏi hoặc kết thúc thư từ: "Cordialement" thường được sử dụng để kết thúc một bức thư hoặc email một cách lịch sự. Trong trường hợp này, tương đương với "Trân trọng" hoặc "Thân ái" trong tiếng Việt.

    • Ví dụ:
  2. Tiếp đãi một cách thân tình: Khi bạn tiếp đãi một người bạn hoặc người thân, bạn có thể sử dụng "cordialement" để thể hiện sự thân thiện gần gũi.

    • Ví dụ:
  3. Ngữ nghĩa tiêu cực: Mặc dù "cordialement" thường mang nghĩa tích cực, trong một số ngữ cảnh, có thể được sử dụng một cách mỉa mai để thể hiện sự ghét bỏ hoặc không hài lòng.

    • Ví dụ:
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sincèrement: Cũng có thể được sử dụng trong các tình huống tương tự, mang nghĩa là "chân thành".

    • Ví dụ: "Sincèrement vôtre" (Chân thành của bạn).
  • Amicalement: Có nghĩa là "một cách bạn bè", thường được sử dụng trong các tình huống thân mật hơn.

    • Ví dụ: "Amicalement vôtre" (Thân ái của bạn).
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bức thư chính thức, bạn có thể sử dụng "cordialement" để thể hiện sự kính trọng nhưng vẫn giữ được sự gần gũi.
  • Trong môi trường công việc, "cordialement" là lựa chọn phổ biến để kết thúc email với đồng nghiệp hoặc đối tác.
Chú ý:
  • Không nên sử dụng "cordialement" trong những tình huống quá trang trọng, như thư gửi đến những người chức vụ cao (trong trường hợp đó, bạn nên sử dụng "Veuillez agréer, Monsieur/Madame, l'expression de mes salutations distinguées").
  • Biến thể của từ này có thể là "cordial" (tính từ), mang nghĩa "thân thiện".
Idioms phrased verb:

Mặc dù "cordialement" không đi kèm với cụm động từ hay thành ngữ cụ thể, nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ khác mang nghĩa tương tự như "avoir un bon contact" ( mối quan hệ tốt) hay "avoir des relations amicales" ( mối quan hệ bạn bè).

phó từ
  1. thân tình
    • Recevoir cordialement un ami
      tiếp đãi thân tình một người bạn
  2. (nghĩa xấu) rất mực
    • Détester cordialement quelqu'un
      rất mực ghét ai

Antonyms

Comments and discussion on the word "cordialement"