Characters remaining: 500/500
Translation

cordiform

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "cordiform" một tính từ (adjective) dùng để mô tả hình dạng giống như trái tim. Từ này xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "cor" có nghĩa "trái tim" "form" có nghĩa "hình dạng".

Giải thích đơn giản:
  • Cordiform (tính từ): Hình dạng giống trái tim.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "The leaf of the plant is cordiform."
    • (Chiếc của cây hình dạng giống trái tim.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In botanical illustrations, many species are depicted with cordiform leaves to emphasize their unique shapes."
    • (Trong các hình minh họa thực vật, nhiều loài được vẽ với những chiếc cordiform để nhấn mạnh hình dạng độc đáo của chúng.)
Các biến thể của từ:
  • Từ "cordiform" thường không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp một số từ liên quan đến hình dạng hoặc biểu tượng của trái tim, như:
    • Heart-shaped: Cũng có nghĩa hình dạng giống trái tim, nhưng thường được dùng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Heart-shaped: Hình trái tim.
  • Lobed: hình dạng giống như một cái chén hoặc phần nhô ra, không hoàn toàn giống trái tim nhưng có thể sự tương đồng.
Cách sử dụng khác:
  • Trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc văn chương, "cordiform" có thể được dùng để mô tả các hình ảnh, biểu tượng hoặc ý tưởng liên quan đến tình yêu hoặc cảm xúc.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Follow your heart": Làm theo những trái tim mách bảo, có nghĩa làm theo cảm xúc hoặc trực giác của bản thân.
  • "Heart and soul": Tâm huyết, toàn bộ tấm lòng, dùng để chỉ sự tận tâm trong một việc đó.
Tổng kết:

Từ "cordiform" một từ khá đặc biệt được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học hoặc nghệ thuật để chỉ hình dạng giống trái tim.

Adjective
  1. () hình dạng giống trái tim

Similar Words

Comments and discussion on the word "cordiform"