Từ tiếng Anh "cordiform" là một tính từ (adjective) dùng để mô tả hình dạng giống như trái tim. Từ này xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "cor" có nghĩa là "trái tim" và "form" có nghĩa là "hình dạng".
Giải thích đơn giản:
Ví dụ sử dụng:
"In botanical illustrations, many species are depicted with cordiform leaves to emphasize their unique shapes."
(Trong các hình minh họa thực vật, nhiều loài được vẽ với những chiếc lá cordiform để nhấn mạnh hình dạng độc đáo của chúng.)
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Heart-shaped: Hình trái tim.
Lobed: Có hình dạng giống như một cái chén hoặc có phần nhô ra, không hoàn toàn giống trái tim nhưng có thể có sự tương đồng.
Cách sử dụng khác:
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
"Follow your heart": Làm theo những gì trái tim mách bảo, có nghĩa là làm theo cảm xúc hoặc trực giác của bản thân.
"Heart and soul": Tâm huyết, toàn bộ tấm lòng, dùng để chỉ sự tận tâm trong một việc gì đó.
Tổng kết:
Từ "cordiform" là một từ khá đặc biệt được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học hoặc nghệ thuật để chỉ hình dạng giống trái tim.