Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
corker
/'kɔ:kə/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ lóng) cái làm sửng sốt ngạc nhiên, cái kỳ lạ
  • lời nói dối kỳ lạ; câu nói láo kỳ lạ, câu nói đùa kỳ lạ
  • lời nói làm chấm dứt cuộc tranh cãi
  • người cừ khôi, tay cự phách
Related search result for "corker"
Comments and discussion on the word "corker"