Characters remaining: 500/500
Translation

corker

/'kɔ:kə/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "corker" một danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hoặc trong tiếng lóng. Dưới đây những định nghĩa cách sử dụng của từ này:

Định nghĩa:
  1. Cái làm sửng sốt, ngạc nhiên: "Corker" có thể chỉ một điều đó rất bất ngờ hoặc ấn tượng, khiến người khác phải ngạc nhiên.
  2. Câu nói kỳ lạ hoặc câu nói đùa: cũng có thể ám chỉ một câu nói hoặc câu chuyện thú vị, đôi khi một lời nói dối nhưng lại mang tính hài hước.
  3. Người cừ khôi, tay cự phách: "Corker" có thể dùng để chỉ một người tài năng xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "That was a corker of a joke!" (Đó một câu đùa thật sự thú vị!)
    • "Her performance was a corker; I was amazed by her talent." (Phần biểu diễn của ấy thật sự ấn tượng; tôi đã kinh ngạc trước tài năng của ấy.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The news he shared was a real corker; I didn't expect it at all!" (Tin tức anh ấy chia sẻ một điều thật sự bất ngờ; tôi không hề mong đợi điều đó chút nào!)
    • "In the debate, she delivered a corker that left everyone speechless." (Trong cuộc tranh luận, ấy đã đưa ra một câu nói thật sự ấn tượng khiến mọi người không nói nên lời.)
Biến thể từ gần giống:
  • Cork: từ gốc của "corker," nghĩa nút chai, nhưng trong ngữ cảnh này không liên quan nhiều.
  • Corking: Từ này có thể được sử dụng như một tính từ, nghĩa xuất sắc hoặc tuyệt vời. dụ: "It was a corking good film!" (Đó một bộ phim tuyệt vời!)
Từ đồng nghĩa:
  • Whopper: Một lời nói dối lớn hoặc một câu chuyện kỳ lạ.
  • Doozy: Một điều đó rất đặc biệt hoặc ấn tượng.
  • Stunner: Một điều làm choáng váng hoặc ngạc nhiên.
Các idioms phrased verbs liên quan:
  • "To pull a corker": Nghĩa làm một việc đó rất ấn tượng hoặc gây sốc.
  • "Corker of a deal": Một thỏa thuận rất tốt.
danh từ
  1. (từ lóng) cái làm sửng sốt ngạc nhiên, cái kỳ lạ
  2. lời nói dối kỳ lạ; câu nói láo kỳ lạ, câu nói đùa kỳ lạ
  3. lời nói làm chấm dứt cuộc tranh cãi
  4. người cừ khôi, tay cự phách

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "corker"