Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
corneum
Jump to user comments
Noun
  • lớp ngoài cùng của biểu bì, bao gồm các tế bào chết đã kết vảy (lớp sừng của biểu bì)
Related words
Related search result for "corneum"
Comments and discussion on the word "corneum"