Characters remaining: 500/500
Translation

coronoid

/'kɔrənɔid/
Academic
Friendly

Từ "coronoid" trong tiếng Anh một tính từ được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu, mô tả một mỏm xương hình dạng giống như mỏ quạ. Cụ thể, từ này thường được dùng để chỉ mỏm xương coronoidhàm, nơi nhai bám vào.

Định nghĩa:
  • Coronoid (tính từ): liên quan đến một mỏm xương hình dạng giống như mỏ quạ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The coronoid process is a crucial part of the jawbone.
    • (Mỏm xương coronoid một phần quan trọng của xương hàm.)
  2. Câu nâng cao:

    • In surgical procedures involving the jaw, the coronoid process must be carefully considered to avoid damage to surrounding nerves.
    • (Trong các thủ tục phẫu thuật liên quan đến hàm, mỏm xương coronoid phải được xem xét cẩn thận để tránh làm tổn thương các dây thần kinh xung quanh.)
Biến thể của từ:
  • Coronoid process: mỏm xương coronoid, thường dùng để chỉ cụ thể hơn về vị trí trong cơ thể.
  • Coronoid ligament: dây chằng coronoid, liên quan đến các cấu trúc kết nối trong cơ thể.
Từ gần giống:
  • Coronary: liên quan đến động mạch vành, mặc dù không liên quan trực tiếp đến xương nhưng tiền tố tương tự.
  • Craniofacial: liên quan đến xương sọ mặt, từ này cũng thường được sử dụng trong giải phẫu học.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa chính xác cho "coronoid" đây một thuật ngữ chuyên ngành cụ thể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể sử dụng các từ như "bony prominence" (mỏm xương) để mô tả các cấu trúc tương tự.
Idioms Phrasal verbs:
  • Không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan đến từ "coronoid". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y khoa, bạn có thể gặp các cụm từ như "to undergo a procedure" (thực hiện một thủ thuật) hay "to examine closely" (kiểm tra kỹ lưỡng), nhưng chúng không liên quan trực tiếp đến từ này.
Chú ý:

Khi học về các thuật ngữ trong giải phẫu, việc hiểu ngữ cảnh cấu trúc của từ rất quan trọng.

tính từ
  1. (giải phẫu) vẹt hình mỏ quạ (mỏm xương)

Comments and discussion on the word "coronoid"