Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
corporatist
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, hay liên quan tới chủ nghĩa nghiệp đoàn
Noun
  • một người ủng hộ chủ nghĩa nghiệp đoàn
Comments and discussion on the word "corporatist"