Characters remaining: 500/500
Translation

corroborant

/kə'rɔbərənt/
Academic
Friendly

Từ "corroborant" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "củng cố" hoặc "xác minh". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháphoặc khoa học để chỉ một điều đó giúp xác nhận hoặc làm một luận điểm, một chứng cứ hay một thông tin nào đó.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa:

    • "Corroborant" (tính từ) có nghĩagiúp khẳng định, củng cố hoặc xác minh một điều đó. Từ này có thể được hiểu như là một yếu tố hỗ trợ hoặc làm cho một lập luận trở nên mạnh mẽ hơn.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Les témoignages des témoins sont des preuves corroborantes." (Những lời chứng của các nhân chứngnhững chứng cứ xác minh.)
    • Câu nâng cao: "Les résultats des expériences précédentes agissent comme des éléments corroborants pour notre hypothèse." (Kết quả của các thí nghiệm trước đó đóng vai trò như những yếu tố xác minh cho giả thuyết của chúng tôi.)
  3. Phân biệt các biến thể:

    • Corroborer: Động từ "corroborer" có nghĩacủng cố hay xác minh. Ví dụ: "Cette preuve corroborera ton témoignage." (Chứng cứ này sẽ củng cố lời khai của bạn.)
    • Corroboration: Danh từ "corroboration" chỉ hành động hoặc quá trình xác minh. Ví dụ: "La corroboration des faits est essentielle dans une enquête." (Việc xác minh các sự kiệnrất cần thiết trong một cuộc điều tra.)
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Renforcer: Cũng có nghĩacủng cố.
    • Confirmer: Xác nhận.
    • Appuyer: Hỗ trợ, củng cố.
  5. Từ gần giống:

    • Soutenir: Hỗ trợ.
    • Valider: Xác thực.
  6. Idioms cụm động từ:

    • Faire corps avec: Hợp tác hoặc đứng về phía một lập trường nào đó để củng cố thêm.
    • Mettre en avant: Nêu bật, nhấn mạnh điều đó để làm củng cố.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "corroborant", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh từ này thường xuất hiện trong các bài viết hoặc cuộc thảo luận liên quan đến pháp lý, khoa học hoặc các lĩnh vực yêu cầu bằng chứng xác minh.
  • Từ này không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường thấy trong văn viết hoặc trong các tình huống nghiêm túc hơn.
tính từ
  1. xác minh
    • Preuve corroborante
      chứng cứ xác minh

Comments and discussion on the word "corroborant"