Characters remaining: 500/500
Translation

corroboration

/kə,rɔbə'reiʃn/
Academic
Friendly

Từ "corroboration" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la corroboration). Từ này có nghĩa là "sự xác minh" hoặc "sự xác nhận", thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, nghiên cứu khoa học hoặc bất kỳ lĩnh vực nào cần sự chứng thực cho một thông tin, một lập luận hoặc một sự kiện nào đó.

Định nghĩa:
  • Corroboration (la corroboration): Sự xác minh, sự chứng thực, bằng chứng hỗ trợ cho một tuyên bố hoặcthuyết.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh pháp:

    • La corroboration des preuves est essentielle dans un procès.
    • (Sự xác minh các bằng chứngrất quan trọng trong một phiên tòa.)
  2. Trong nghiên cứu khoa học:

    • Les résultats de cette étude ont besoin de corroboration par d'autres recherches.
    • (Kết quả của nghiên cứu này cần sự xác minh từ các nghiên cứu khác.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn, "corroboration" có thể được dùng để nói về việc hỗ trợ một giả thuyết hoặc mộtthuyết bằng các bằng chứng cụ thể.
    • La corroboration des théories scientifiques est fondamentale pour leur acceptation.
    • (Sự xác minh cácthuyết khoa họcđiều cơ bản để chúng được chấp nhận.)
Biến thể từ gần giống:
  • Corroborer (động từ): Có nghĩaxác minh, chứng thực.

    • Il a corroboré son témoignage avec des documents.
    • (Ông ấy đã xác minh lời khai của mình bằng các tài liệu.)
  • Confirmation (danh từ giống cái): Sự xác nhận, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

    • Nous avons reçu une confirmation de la réservation.
    • (Chúng tôi đã nhận được sự xác nhận về việc đặt chỗ.)
Từ đồng nghĩa:
  • Validation: Sự xác thực, thường dùng trong ngữ cảnh kiểm tra tính chính xác, hợp lệ.
  • Authentification: Sự xác thực, thường dùng trong ngữ cảnh bảo mật thông tin.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Faire corroborer": Làm cho điều đó được xác minh.
    • Il faut faire corroborer tes dires par des témoins.
    • (Cần phải làm cho những bạn nói được xác minh bởi các nhân chứng.)
Tóm lại:

"Corroboration" là một thuật ngữ quan trọng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệttrong pháp nghiên cứu khoa học, với ý nghĩa chínhsự xác minh hoặc xác nhận thông tin.

danh từ giống cái
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự xác minh

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "corroboration"