Từ "corrélatif" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tương quan" hoặc "tương liên". Đây là một tính từ được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều phần tử mà trong đó sự thay đổi của một phần tử sẽ ảnh hưởng đến phần tử khác.
Định nghĩa và ví dụ
Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, từ "corrélatif" thường được sử dụng để chỉ những từ hoặc cụm từ có mối quan hệ tương quan với nhau. Ví dụ, trong tiếng Pháp, các từ như "si" (nếu) và "alors" (thì) có thể được coi là các từ corrélatifs trong một câu điều kiện.
Ví dụ: "Si tu étudies, alors tu réussiras." (Nếu bạn học, thì bạn sẽ thành công.)
Từ "corrélatif" có thể được sử dụng để chỉ các khái niệm có mối quan hệ chặt chẽ với nhau. Ví dụ, các "figures corrélatives" (hình đối xạ) là những hình có thể trở thành nhau thông qua các phép biến đổi nhất định.
Ví dụ: "Les figures corrélatives sont celles qui peuvent être transformées l'une en l'autre par symétrie." (Các hình đối xạ là những hình có thể được biến đổi thành nhau qua sự đối xứng.)
Trong ngôn ngữ học, từ "corrélatif" cũng được sử dụng như một danh từ để chỉ các từ tương liên. Ví dụ, "Les termes corrélatifs sont ceux qui établissent une relation." (Các từ tương liên là những từ thiết lập một mối quan hệ.)
Các biến thể của từ
Corrélativité: Danh từ chỉ sự tương quan. Ví dụ, "La corrélativité entre ces deux phénomènes est intéressante." (Sự tương quan giữa hai hiện tượng này là thú vị.)
Corrélativement: Trạng từ chỉ cách mà một cái gì đó tương quan. Ví dụ, "Les résultats ont varié corrélativement aux conditions expérimentales." (Các kết quả đã thay đổi tương quan với các điều kiện thí nghiệm.)
Từ gần giống và đồng nghĩa
Lié: Cũng mang nghĩa là "liên kết" hoặc "kết nối", nhưng có thể không nhấn mạnh về mối quan hệ tương quan như "corrélatif".
Associatif: Từ này có nghĩa là "liên kết" hoặc "kết hợp", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác, như trong lý thuyết tập hợp.
Các cụm từ và idioms
Mặc dù không có nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến từ "corrélatif", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ sử dụng các từ tương quan như "cause et effet" (nguyên nhân và kết quả) hay "relation de dépendance" (mối quan hệ phụ thuộc).