Characters remaining: 500/500
Translation

corrélatif

Academic
Friendly

Từ "corrélatif" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tương quan" hoặc "tương liên". Đâymột tính từ được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều phần tử trong đó sự thay đổi của một phần tử sẽ ảnh hưởng đến phần tử khác.

Định nghĩa ví dụ
  1. Tính từ "corrélatif":

    • Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, từ "corrélatif" thường được sử dụng để chỉ những từ hoặc cụm từ mối quan hệ tương quan với nhau. Ví dụ, trong tiếng Pháp, các từ như "si" (nếu) "alors" (thì) có thể được coi là các từ corrélatifs trong một câu điều kiện.
    • Ví dụ: "Si tu étudies, alors tu réussiras." (Nếu bạn học, thì bạn sẽ thành công.)
  2. Trong toán học:

    • Từ "corrélatif" có thể được sử dụng để chỉ các khái niệm mối quan hệ chặt chẽ với nhau. Ví dụ, các "figures corrélatives" (hình đối xạ) là những hình có thể trở thành nhau thông qua các phép biến đổi nhất định.
    • Ví dụ: "Les figures corrélatives sont celles qui peuvent être transformées l'une en l'autre par symétrie." (Các hình đối xạnhững hình có thể được biến đổi thành nhau qua sự đối xứng.)
  3. Danh từ "corrélatif":

    • Trong ngôn ngữ học, từ "corrélatif" cũng được sử dụng như một danh từ để chỉ các từ tương liên. Ví dụ, "Les termes corrélatifs sont ceux qui établissent une relation." (Các từ tương liênnhững từ thiết lập một mối quan hệ.)
Các biến thể của từ
  • Corrélativité: Danh từ chỉ sự tương quan. Ví dụ, "La corrélativité entre ces deux phénomènes est intéressante." (Sự tương quan giữa hai hiện tượng nàythú vị.)
  • Corrélativement: Trạng từ chỉ cách một cái gì đó tương quan. Ví dụ, "Les résultats ont varié corrélativement aux conditions expérimentales." (Các kết quả đã thay đổi tương quan với các điều kiện thí nghiệm.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Lié: Cũng mang nghĩa là "liên kết" hoặc "kết nối", nhưng có thể không nhấn mạnh về mối quan hệ tương quan như "corrélatif".
  • Associatif: Từ này có nghĩa là "liên kết" hoặc "kết hợp", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác, như trongthuyết tập hợp.
Các cụm từ idioms

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến từ "corrélatif", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ sử dụng các từ tương quan như "cause et effet" (nguyên nhân kết quả) hay "relation de dépendance" (mối quan hệ phụ thuộc).

tính từ
  1. tương quan, tương liên
    • Termes corrélatifs
      từ ngữ tương liên
  2. (toán học) đối xạ
    • Figures corrélatives
      hình đối xạ
danh từ giống đực
  1. (ngôn ngữ học) từ tương liên

Antonyms

Comments and discussion on the word "corrélatif"