Characters remaining: 500/500
Translation

indépendant

Academic
Friendly

Từ "indépendant" trong tiếng Pháp có nghĩa là "độc lập", "tự lập" hoặc "không phụ thuộc". Từ này thường được dùng để miêu tả một người, một quốc gia, hoặc một tình huống không bị ràng buộc hoặc chi phối bởi ai khác.

Các cách sử dụng ví dụ:
  1. Miêu tả sự độc lập của cá nhân:

    • Ví dụ: "Elle est très indépendante." ( ấy rất độc lập.)
    • Giải thích:đây, "indépendante" được dùng để chỉ một người phụ nữ khả năng tự lập, không cần sự giúp đỡ từ người khác.
  2. Miêu tả quốc gia:

    • Ví dụ: "Le Vietnam est un pays indépendant." (Việt Nammột nước độc lập.)
    • Giải thích: Từ "indépendant" ở đây dùng để chỉ rằng Việt Nam không bị chi phối bởi bất kỳ quốc gia nào khác.
  3. Trong ngữ cảnh khoa học:

    • Ví dụ: "La chaleur de l'eau est indépendante de la durée de l'ébullition." (Độ nhiệt của nước không phụ thuộc vào thời gian sôi.)
    • Giải thích:đây, "indépendante" chỉ ra rằng độ nhiệt không bị ảnh hưởng bởi thời gian nước sôi.
  4. Miêu tả không gian sống:

    • Ví dụ: "J'ai une chambre à louer indépendante." (Tôi có một buồng cho thuê biệt lập.)
    • Giải thích: "Indépendante" ở đây ám chỉ rằng buồng này lối đi riêng, không chung với các phần khác của ngôi nhà.
Các biến thể của từ "indépendant":
  • Indépendante: Dùng cho danh từ giống cái (feminine).
  • Indépendants: Dùng cho danh từ số nhiều (plural).
  • Indépendantes: Dùng cho danh từ giống cái số nhiều.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Autonome: Từ này có nghĩa là "tự chủ" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến khả năng tự quản lý.

    • Ví dụ: "Elle est autonome financièrement." ( ấy tự chủ về tài chính.)
  • Libéral: Từ này có nghĩa là "tự do" thường liên quan đến chính trị hoặc tư tưởng.

    • Ví dụ: "Il a des idées libérales." (Anh ấy những ý tưởng tự do.)
Idioms cụm động từ:
  • Être indépendant d'esprit: Có nghĩa là " tinh thần độc lập."
    • Ví dụ: "Il est très indépendant d'esprit." (Anh ấy tinh thần rất độc lập.)
Chú ý:

Khi sử dụng "indépendant", bạn cần chú ý đến giống số của danh từ đi kèm. Ngoài ra, "indépendant" có thể mang sắc thái khác nhau tùy theo ngữ cảnh, vì vậy hãy chú ý đến cách dùng sao cho phù hợp với tình huống cụ thể.

tính từ
  1. độc lập, tự lập, không phụ thuộc, biệt lập
    • Pays indépendant
      nước độc lập
    • Caractère indépendant
      tính tự lập
    • La chaleur de l'eau est indépendante de la durée de l'ébullition
      độ nhiệt của nước (sôi) không phụ thuộc thời gian sôi
    • Chambre à louer indépendante
      buồng cho thuê biệt lập ( lối đi riêng)

Comments and discussion on the word "indépendant"