Từ "corticosterone" trong tiếng Anh là một danh từ, chỉ một loại hormone được sản xuất bởi vỏ thượng thận (adrenal cortex) trong cơ thể. Hormone này có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sự cân bằng nước và các chất điện giải (electrolytes) trong cơ thể, cũng như tham gia vào các phản ứng của cơ thể với stress.
Định nghĩa:
Corticosterone (danh từ): là một hormone steroid thuộc nhóm glucocorticoid, được tiết ra từ vỏ thượng thận, có nhiệm vụ điều chỉnh cân bằng nước, chất điện giải và phản ứng của cơ thể đối với stress.
Ví dụ sử dụng:
"In response to stress, the adrenal glands increase the secretion of corticosterone, which can affect various physiological processes."
(Đáp ứng với stress, các tuyến thượng thận tăng cường tiết corticosterone, điều này có thể ảnh hưởng đến nhiều quá trình sinh lý khác nhau.)
Các biến thể của từ:
Corticosteroid: Là một nhóm hormone mà corticosterone thuộc về, có thể được sử dụng trong điều trị một số bệnh lý.
Cortisol: Là một loại hormone khác cũng được sản xuất bởi vỏ thượng thận, có vai trò tương tự nhưng mạnh hơn corticosterone trong việc quản lý phản ứng stress.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Glucocorticoid: Một nhóm hormone steroid bao gồm corticosterone và cortisol, có tác dụng điều chỉnh quá trình chuyển hóa và phản ứng viêm.
Aldosterone: Một hormone khác cũng được sản xuất bởi vỏ thượng thận, chủ yếu điều chỉnh cân bằng natri và kali trong cơ thể.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Mặc dù không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "corticosterone", nhưng bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến stress và hormone, ví dụ: - "Fight or flight response": Phản ứng chiến đấu hoặc chạy trốn, liên quan đến sự sản xuất hormone trong tình huống căng thẳng.
Tóm lại:
Corticosterone là hormone quan trọng trong việc điều chỉnh nước và chất điện giải, cũng như phản ứng với stress.