Characters remaining: 500/500
Translation

corticosterone

Academic
Friendly

Từ "corticosterone" trong tiếng Anh một danh từ, chỉ một loại hormone được sản xuất bởi vỏ thượng thận (adrenal cortex) trong cơ thể. Hormone này vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sự cân bằng nước các chất điện giải (electrolytes) trong cơ thể, cũng như tham gia vào các phản ứng của cơ thể với stress.

Định nghĩa:
  • Corticosterone (danh từ): một hormone steroid thuộc nhóm glucocorticoid, được tiết ra từ vỏ thượng thận, nhiệm vụ điều chỉnh cân bằng nước, chất điện giải phản ứng của cơ thể đối với stress.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Corticosterone helps regulate water balance in the body."
    • (Corticosterone giúp điều chỉnh cân bằng nước trong cơ thể.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In response to stress, the adrenal glands increase the secretion of corticosterone, which can affect various physiological processes."
    • (Đáp ứng với stress, các tuyến thượng thận tăng cường tiết corticosterone, điều này có thể ảnh hưởng đến nhiều quá trình sinh lý khác nhau.)
Các biến thể của từ:
  • Corticosteroid: một nhóm hormone corticosterone thuộc về, có thể được sử dụng trong điều trị một số bệnh .
  • Cortisol: một loại hormone khác cũng được sản xuất bởi vỏ thượng thận, vai trò tương tự nhưng mạnh hơn corticosterone trong việc quản lý phản ứng stress.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Glucocorticoid: Một nhóm hormone steroid bao gồm corticosterone cortisol, tác dụng điều chỉnh quá trình chuyển hóa phản ứng viêm.
  • Aldosterone: Một hormone khác cũng được sản xuất bởi vỏ thượng thận, chủ yếu điều chỉnh cân bằng natri kali trong cơ thể.
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "corticosterone", nhưng bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến stress hormone, dụ: - "Fight or flight response": Phản ứng chiến đấu hoặc chạy trốn, liên quan đến sự sản xuất hormone trong tình huống căng thẳng.

Tóm lại:

Corticosterone hormone quan trọng trong việc điều chỉnh nước chất điện giải, cũng như phản ứng với stress.

Noun
  1. chất corticosterone, được tiết ra bởi vỏ thượng thận, bao gồm việc điều chỉnh nước cân bằng chất điện phân trong cơ thể

Comments and discussion on the word "corticosterone"