Characters remaining: 500/500
Translation

corundom

Academic
Friendly

Từ "corundum" (phát âm /kəˈrʌndəm/) một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một loại khoáng vật cứng, thường được sử dụng làm chất mài mòn. Corundum một dạng của oxit nhôm được biết đến với độ cứng rất cao, chỉ sau kim cương trong thang độ cứng Mohs. Corundum thường màu trong suốt, nhưng cũng có thể nhiều màu sắc khác nhau, tùy thuộc vào các tạp chất trong .

Định nghĩa:
  • Corundum: Một khoáng vật cứng, thường được sử dụng trong sản xuất giấy nhám các dụng cụ mài mòn khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Corundum is used in the manufacture of sandpaper."

    • (Corundum được sử dụng trong sản xuất giấy nhám.)
  2. Câu nâng cao: "Due to its exceptional hardness, corundum is frequently employed in industrial applications as an abrasive material."

    • (Do độ cứng vượt trội của , corundum thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như một chất mài mòn.)
Biến thể của từ:

Mặc dù "corundum" chủ yếu được sử dụng như một danh từ, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan như: - Corundum-based: (adj) Dựa trên corundum, thường để chỉ các sản phẩm hoặc vật liệu chứa corundum. - dụ: "Corundum-based abrasives are highly effective." (Các chất mài mòn dựa trên corundum rất hiệu quả.)

Các từ gần giống:
  • Abrasive: (n) Chất mài mòn (thường có thể bất kỳ loại vật liệu nào khả năng cắt hoặc mài).
  • Alumina: (n) Nhôm oxit, một hợp chất hóa học liên quan đến corundum.
Từ đồng nghĩa:
  • Alumina (mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng một chất liên quan).
  • Diamond: Kim cương, khoáng vật cứng nhất, nhưng không phải từ đồng nghĩa trực tiếp.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không thành ngữ hoặc động từ cụm nào phổ biến liên quan trực tiếp đến "corundum". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến tính chất cứng rắn hoặc mạnh mẽ, như: - "Tough as nails": Rất cứng cáp, mạnh mẽ. - dụ: "This material is tough as nails, just like corundum." (Vật liệu này cứng cáp như corundum.)

Tóm tắt:

"Corundum" một khoáng vật cứng, chủ yếu được sử dụng làm chất mài mòn trong công nghiệp. độ cứng cao có thể nhiều màu sắc khác nhau.

Noun
  1. quặng cứng, được dùng làm chất mài mòn

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "corundom"