Từ "corundum" (phát âm là /kəˈrʌndəm/) là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một loại khoáng vật cứng, thường được sử dụng làm chất mài mòn. Corundum là một dạng của oxit nhôm và được biết đến với độ cứng rất cao, chỉ sau kim cương trong thang độ cứng Mohs. Corundum thường có màu trong suốt, nhưng nó cũng có thể có nhiều màu sắc khác nhau, tùy thuộc vào các tạp chất có trong nó.
Câu đơn giản: "Corundum is used in the manufacture of sandpaper."
Câu nâng cao: "Due to its exceptional hardness, corundum is frequently employed in industrial applications as an abrasive material."
Mặc dù "corundum" chủ yếu được sử dụng như một danh từ, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan như: - Corundum-based: (adj) Dựa trên corundum, thường để chỉ các sản phẩm hoặc vật liệu có chứa corundum. - Ví dụ: "Corundum-based abrasives are highly effective." (Các chất mài mòn dựa trên corundum rất hiệu quả.)
Hiện tại, không có thành ngữ hoặc động từ cụm nào phổ biến liên quan trực tiếp đến "corundum". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến tính chất cứng rắn hoặc mạnh mẽ, như: - "Tough as nails": Rất cứng cáp, mạnh mẽ. - Ví dụ: "This material is tough as nails, just like corundum." (Vật liệu này cứng cáp như corundum.)
"Corundum" là một khoáng vật cứng, chủ yếu được sử dụng làm chất mài mòn trong công nghiệp. Nó có độ cứng cao và có thể có nhiều màu sắc khác nhau.