Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

coryphée

/,kɔri'fei/
Academic
Friendly

Từ "coryphée" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được dùng trong lĩnh vực múa, đặc biệt múa ba lê. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định Nghĩa:

Coryphée (danh từ) một từ dùng để chỉ một người dẫn múa trong một nhóm múa, thường những người múacấp độ cao hơn so với các công bình thường. Họ thường những nghệ sĩ chính, vai trò quan trọng trong các buổi biểu diễn.

dụ Sử Dụng:
  1. Cơ bản:

    • "The coryphée led the dancers in the performance, showcasing her exceptional skills."
    • (Người dẫn múa đã dẫn dắt các công trong buổi biểu diễn, thể hiện kỹ năng xuất sắc của .)
  2. Nâng cao:

    • "In the ballet, the coryphée not only performed intricate steps but also guided the ensemble with poise and grace."
    • (Trong buổi biểu diễn ba lê, người dẫn múa không chỉ thực hiện những bước nhảy phức tạp còn hướng dẫn cả nhóm với sự điềm tĩnh duyên dáng.)
Biến Thể Cách Sử Dụng:
  • Coryphée (số ít): Chỉ một người dẫn múa.
  • Coryphées (số nhiều): Chỉ nhiều người dẫn múa.
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa:
  • Principal Dancer: công chính, cũng vai trò quan trọng trong nhóm múa nhưng có thể không nhất thiết dẫn dắt như coryphée.
  • Soloist: công solo, tập trung vào các phần biểu diễn một mình.
Các Cụm Từ Thành Ngữ (Idioms, Phrasal Verbs):

Mặc dù không nhiều cụm từ hay thành ngữ phổ biến liên quan trực tiếp đến "coryphée", nhưng trong ngữ cảnh múa ba lê, bạn có thể nghe các cụm từ như: - "Take the lead": Đảm nhận vai trò lãnh đạo hoặc dẫn dắt. - "In the spotlight": Ở trung tâm của sự chú ý.

Tóm Lại:

Coryphée một thuật ngữ quan trọng trong nghệ thuật múa ba lê, chỉ những công vai trò lãnh đạo, chỉ huy trong các buổi biểu diễn. Họ không chỉ kỹ năng xuất sắc còn khả năng dẫn dắt phối hợp với các thành viên khác trong nhóm.

danh từ
  1. người dẫn múa ( ba lê)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "coryphée"