Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
coryphée
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người cầm đầu; đầu đàn
    • Les coryphées de l'armée prussienne
      những kẻ cầm đầu quân đội Phổ
  • (sân khấu, từ cổ nghĩa cổ) người dẫn hát
Comments and discussion on the word "coryphée"