Characters remaining: 500/500
Translation

cosmological

/,kɔzmə'lɔdʤik/ Cách viết khác : (cosmological) /,kɔzmə'lɔdʤikəl/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "cosmological" một tính từ, có nghĩa "thuộc về vũ trụ học". Vũ trụ học một lĩnh vực khoa học nghiên cứu về vũ trụ, sự hình thành, cấu trúc sự phát triển của .

Giải thích đơn giản:

Khi bạn nghe thấy từ "cosmological", bạn có thể nghĩ đến những điều liên quan đến không gian, các thiên thể, cách vũ trụ hoạt động. Điều này có thể bao gồm các lý thuyết về Big Bang, sự hình thành của các ngôi sao, cách các thiên tương tác với nhau.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The cosmological model explains the origins of the universe."
    • (Mô hình vũ trụ học giải thích nguồn gốc của vũ trụ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Recent cosmological discoveries have challenged our understanding of dark matter and dark energy."
    • (Những phát hiện vũ trụ học gần đây đã thách thức sự hiểu biết của chúng ta về vật chất tối năng lượng tối.)
Các biến thể của từ:
  • Cosmology (danh từ): Vũ trụ học, lĩnh vực nghiên cứu về vũ trụ.
    • dụ: "Cosmology seeks to understand the universe as a whole."
    • (Vũ trụ học tìm cách hiểu vũ trụ như một tổng thể.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Astronomical: Liên quan đến thiên văn học, nghiên cứu về các thiên thể hiện tượng ngoài trái đất.
  • Universal: Mang ý nghĩa toàn cầu hoặc phổ quát, có thể dùng để chỉ những điều liên quan đến toàn bộ vũ trụ.
Các cụm từ thành ngữ:
  • Cosmic perspective: Quan điểm vũ trụ, tức là cách nhìn nhận sự vật từ góc độ của vũ trụ rộng lớn.
  • Cosmic order: Trật tự vũ trụ, chỉ sự tổ chức quy luật trong vũ trụ.
tính từ
  1. (thuộc) vũ trụ học

Words Containing "cosmological"

Comments and discussion on the word "cosmological"