Characters remaining: 500/500
Translation

cotangent

/'kou'tændʤənt/
Academic
Friendly

Từ "cotangent" (viết tắt "cot") một danh từ trong toán học, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực lượng giác (trigonometry). "Cotangent" một hàm số liên quan đến góc trong một tam giác vuông. Cụ thể, cotangent của một góc tỉ số giữa cạnh kề cạnh đối của góc đó.

Định nghĩa:
  • Cotangent (cot): Trong một tam giác vuông, cotangent của một góc tỉ số giữa độ dài của cạnh kề (adjacent side) độ dài của cạnh đối (opposite side). Cụ thể, nếu góc θ, thì: [ \text{cot}(\theta) = \frac{\text{adjacent}}{\text{opposite}} ]
dụ sử dụng:
  1. Công thức: Nếu bạn một góc θ biết chiều dài của cạnh kề 3 chiều dài của cạnh đối 4, thì cotangent của góc θ sẽ : [ \text{cot}(\theta) = \frac{3}{4} ]

  2. Trong bài toán: "To find the cotangent of an angle, you need to know the lengths of the adjacent and opposite sides." (Để tìm cotangent của một góc, bạn cần biết độ dài của cạnh kề cạnh đối.)

Biến thể của từ:
  • Cotangential: Tính từ liên quan đến cotangent, mặc dù không thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ gần giống:
  • Tangent: hàm số tương tự nhưng tỉ số giữa cạnh đối cạnh kề. [ \text{tan}(\theta) = \frac{\text{opposite}}{\text{adjacent}} ]
  • Secant: tỉ số giữa cạnh huyền cạnh kề.
  • Cosecant: tỉ số giữa cạnh huyền cạnh đối.
Các từ đồng nghĩa:

Trong ngữ cảnh toán học, không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "cotangent," nhưng có thể nói đến các hàm lượng giác khác như tangent, secant, cosecant.

Idioms Phrasal verbs:

Trong tiếng Anh, không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể nào liên quan đến từ "cotangent" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh toán học rất cụ thể.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài toán về lượng giác, bạn có thể thấy cotangent được sử dụng để giải quyết các chuỗi phương trình phức tạp hơn, chẳng hạn như trong việc biến đổi các hàm lượng giác hoặc trong các bài toán liên quan đến hình học.
Chú ý:

Khi học về cotangent các hàm lượng giác khác, điều quan trọng phải hiểu cách chúng liên kết với nhau cách chúng có thể được sử dụng trong các bài toán khác nhau.

danh từ
  1. (toán học) cotang

Synonyms

Comments and discussion on the word "cotangent"