Từ "cotangent" (viết tắt là "cot") là một danh từ trong toán học, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực lượng giác (trigonometry). "Cotangent" là một hàm số liên quan đến góc trong một tam giác vuông. Cụ thể, cotangent của một góc là tỉ số giữa cạnh kề và cạnh đối của góc đó.
Công thức: Nếu bạn có một góc θ và biết chiều dài của cạnh kề là 3 và chiều dài của cạnh đối là 4, thì cotangent của góc θ sẽ là: [ \text{cot}(\theta) = \frac{3}{4} ]
Trong bài toán: "To find the cotangent of an angle, you need to know the lengths of the adjacent and opposite sides." (Để tìm cotangent của một góc, bạn cần biết độ dài của cạnh kề và cạnh đối.)
Trong ngữ cảnh toán học, không có từ đồng nghĩa trực tiếp cho "cotangent," nhưng có thể nói đến các hàm lượng giác khác như tangent, secant, và cosecant.
Trong tiếng Anh, không có idioms hoặc phrasal verbs cụ thể nào liên quan đến từ "cotangent" vì nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh toán học rất cụ thể.
Khi học về cotangent và các hàm lượng giác khác, điều quan trọng là phải hiểu cách mà chúng liên kết với nhau và cách mà chúng có thể được sử dụng trong các bài toán khác nhau.