Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
counterterror
Jump to user comments
Adjective
  • để ngăn chặn khủng bố, để chống khủng bố
    • The government took counterterror measures.
      Chính phủ đã tiến hành các biện pháp chống khủng bố.
Related search result for "counterterror"
Comments and discussion on the word "counterterror"