Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
couperose
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (y học) bệnh sùi đỏ mặt
  • (hóa học, từ cũ nghĩa cũ) sunfat
    • Couperose bleue
      đồng sunfat
    • Couperose blanche
      kẽm sunfat
    • Couperose verte
      sắt sunfat
Related search result for "couperose"
Comments and discussion on the word "couperose"